以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-01-12共计395笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ck eng co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI KIỂU TREO TƯỜNG (ĐỘ KÍN NƯỚC IP44), KÝ HIỆU HAW-700A, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3750.22
HS编码
85176100
产品标签
mobile communication
产品描述
TRẠM THU PHÁT GỐC KIỂU GẮN TƯỜNG (TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI TỰ ĐỘNG SỬ DỤNG TRÊN TÀU THỦY), KÝ HIỆU HX-2616, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480.47
HS编码
85364120
产品标签
button switch
产品描述
HỘP RƠ LE (KÍN NƯỚC, IP44), SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI TỰ ĐỘNG, ĐIỆN ÁP 24VDC, DÒNG ĐIỆN 2A, KÝ HIỆU HSR-032DK, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
396
HS编码
85369022
产品标签
connector
产品描述
HỘP ĐẤU NỐI (HỘP NỐI DÂY) CHO HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI TỰ ĐỘNG ĐIỆN ÁP 2A, KÝ HIỆU HFC-041A, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CHUÔNG ĐIỆN TỬ KÈM ĐÈN CHO HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI TỰ ĐỘNG (LOẠI KÍN NƯỚC, IP56), 24VDC, KÝ HIỆU HBE-024A, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.66
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
PANEL BÁO ĐỘNG SỰ CỐ CHO HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI TỰ ĐỘNG, KÝ HIỆU HTA-041, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100.52
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI KIỂU ĐỂ BÀN, KÝ HIỆU HS-70A, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
818.72
HS编码
85123010
产品标签
hub
产品描述
CÒI ĐIỆN KÈM ĐÈN (LOẠI ĐÃ LẮP RÁP), SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI TỰ ĐỘNG, KÝ HIỆU HRL-024D, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438.19
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI KIỂU GẮN TƯỜNG (CHỐNG ỒN), KÝ HIỆU HAF-800D, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
790.53
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI KIỂU TREO TƯỜNG (ĐỘ KÍN NƯỚC IP44, CHỐNG ỒN), KÝ HIỆU HAW-700E, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/12
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đóng tàu hồng hà
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212.69
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI KIỂU TREO TƯỜNG, KÝ HIỆU HS-70AW, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/07/29
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại cường vũ
出口港
rotterdam
进口港
cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17220
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
COMPRESSION AIR INDUSTRIAL,NO AVERAGE RECEIVED OXYGEN, HAVE WHEELS, DEVICE COOLING, MD: DPA2, CS: F.A.D 11 M3/H, POWER SOURCE: 2.2KW/2950 ROUND/ MINUTES/ 380V/50HZ/3PH IP ADDRESS 5X5, FOR SHIP,NEW 100% @
交易日期
2017/07/08
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại cường vũ
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.28
HS编码
85392290
产品标签
filament lamp
产品描述
LIGHT BULB INCANDESCENT LIGHT FOR JOURNEY, 220V 60W P28S. MODEL: 22020071. ORIGIN: SOUTH KOREA. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT USED FOR SHIP. @
交易日期
2017/07/08
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại cường vũ
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
791.568
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
SOCKET PAIR, FOR SHIP, AC250V, 16A. MODEL: RT-FQ2 DF-31 DOCUMENT FINISHER. ORIGIN: SOUTH KOREA. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/07/08
提单编号
——
供应商
ck eng co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại cường vũ
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
569.24
HS编码
94054070
产品标签
projector lamp
产品描述
SMALL INCANDESCENT BULB THAT THE SHIP IP ADDRESS,56 220V 50HZ 60W. MODEL: MVP-SW6520HH-1.5M-KR. ORIGIN: SOUTH KOREA. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT USED FOR SHIP @
ck eng co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-01-12,ck eng co.ltd.共有395笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ck eng co.ltd.的395笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ck eng co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。