供应商
hungyi corp.
采购商
thien nam viet nam joint stock company
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
36000kg
金额
36360
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
ANIMAL FEED ADDITIVE (SUNNY BINDER), IMPORTED GOODS ACCORDING TO PART II.3.7 APPENDIX OFFICIAL DISPATCH 38/CN-TACN, (PRODUCTION DATE AUGUST 20, 21, 2023), EXPIRATION DATE 1 YEAR, 20KG/BAG, 100% NEW
交易日期
2023/09/14
提单编号
090823jjcshhpa306071
供应商
hungyi corp.
采购商
thien nam viet nam joint stock company
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18000kg
金额
18180
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
ANIMAL FEED ADDITIVE (SUNNY BINDER), IMPORTED GOODS ACCORDING TO PART II.3.7 APPENDIX OFFICIAL DISPATCH 38/CN-TACN, (PRODUCTION DATE AUGUST 2, 2023), 1 YEAR WARRANTY, 20KG/BAG, NEW 100 %
交易日期
2023/07/04
提单编号
060623jjcshhpa331399
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17500kg
金额
18550
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
ANIMAL FEED ADDITIVES (SUNNY BINDER), IMPORTED GOODS ACCORDING TO PART II.3.7 APPENDIX OFFICIAL LETTER 38/CN-TCN, (PRODUCTION DATE 29/03/2023), HSD 1 YEAR, 20KG/BAG, NEW 100 %
交易日期
2023/03/07
提单编号
280223jjcshhpa331122
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17500kg
金额
18550
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
FEED ADDITIVE (SUNNY BINDER), IMPORTED GOODS IN ACCORDANCE WITH REGISTRATION ZC-1542-6/03/19, SUPPLEMENT BINDER IN FEED, (PRODUCTION DATE 29/12/2022), HSD 1 YEAR ,20KG/BAG , 100% NEW
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17762.5
金额
18550
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19 ,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 29/12/2022 ) , HSD 1 NĂM ,20KG/BAG , MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17762.5
金额
18550
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19 ,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 29/11/2022 ) , HSD 1 NĂM ,20KG/BAG , MỚI 100% @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5620
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI ( FERROUS GLYCINE -FEED GRADE ) , HÀNG NHẬP KHẨU THEO PHẦN II.1.2.1 PHỤ LỤC CÔNG VĂN 38/CN-TĂCN, (25 KG /BAO ) , HSD ĐẾN 06/11/2023 ,NK THEO LÔ 2022110701. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/29
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15922.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI ( ZINC GLYCINE -FEED GRADE ) , HÀNG NHẬP KHẨU THEO PHẦN II.1.2.1 PHỤ LỤC CÔNG VĂN 38/CN-TĂCN, (25 KG /BAO ) , HSD ĐẾN 06/11/2023 ,NK THEO LÔ 2022110702. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17762.5
金额
18725
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19 ,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 13/10/2022 ) , HSD 1 NĂM ,20KG/BAG , MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17762.5
金额
18725
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19 ,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 08/10/2022 ) , HSD 1 NĂM ,20KG/BAG , MỚI 100% @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18240
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI ( ZINC GLYCINE -FEED GRADE ) , HÀNG NHẬP KHẨU THEO PHẦN II.1.2.1 PHỤ LỤC CÔNG VĂN 38/CN-TĂCN, (25 KG /BAO ) , HSD ĐẾN 24/07/2023 ,NK THEO LÔ 2022072502. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2940
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI ( FERROUS GLYCINE -FEED GRADE ) , HÀNG NHẬP KHẨU THEO PHẦN II.1.2.1 PHỤ LỤC CÔNG VĂN 38/CN-TĂCN, (25 KG /BAO ) , HSD ĐẾN 24/07/2023 ,NK THEO LÔ 2022072501. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19 ,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 18/6/2022 ) , HSD 1 NĂM ,20KG/BAG , MỚI 100% @
交易日期
2022/02/08
提单编号
271221ckcosha3051467
供应商
hungyi corp.
采购商
greenworld thang long co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
35525other
金额
38150
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19 ,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 7,8/12/2021 ) , HSD 1 NĂM ,20KG/BAG , MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
hungyi corp.
采购商
công ty tnhh greenworld thăng long
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38150
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI (SUNNY BINDER), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI ĐĂNG KÝ ZC-1542-6/03/19,BỔ SUNG CHẤT KẾT DÍNH TRONG TĂCN, (NGÀY SẢN XUẤT 3,4/11/2021 ), HSD 1 NĂM,20KG/BAG, MỚI 100% @