以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计2518笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是clmo technologies sdn bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024280498.80.8
202548760
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972101460
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360.67189
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
Thiết bị gia nhiệt (điện trở đốt nóng) dùng cho máy nhiệt độ, độ ẩm Espec, dùng trong công nghiệp, điện áp 200Vac, công suất 1.5Kw*3,...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968090350
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
chi nhánh công ty tnhh intertek việt nam tại thành phố hồ chí minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
824.39289
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
Bấc vải cotton thấm nước,màu trắng, kích thước 1 cái (7cmx20cm), (19 cái/bộ),(3set=0.798 m2), dùng để hút nước giữ ẩm cho buồng test ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967884440
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23436.31242
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy phun hơi muối dùng để kiểm tra khả năng chống ăn mòn của linh kiện điện tử, model STP-100, điện áp 200V 3 phase, công suất 2,2kW,...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965704750
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh nihon denkei việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93954.61932
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Máy tạo nhiệt độ,độ ẩm dùng để kiểm tra độ bền sản phẩm.Model:PL-4J,S/N:15032090,15032103, đ/a: AC380V/ 3 pha/50/60Hz,dải nhiệt độ -4...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955748210
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh east west industries việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2990
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Bộ biến nguồn dòng điện AC,dùng cho dùng cho trạm kiểm tra chức năng PCBA, dòng điện 2.5A, điện áp 220VAC,công suất:500VA, Hiệu:EEC, ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950508450
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.01572
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
Điện trở sấy ấm cho cửa xả của lò sấy hiệu Espec, công suất 70watt, điện áp AC 200V, PN: 0032693, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950508450
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.26134
HS编码
85285920
产品标签
monitor
产品描述
Màn hình hiển thị nhiệt độ loại M,phím bấm tiếng Anh (màn hình trắng đen,kt: D15cm X W20cm). Dùng để hiển thị nhiệt độ của lò sấy Esp...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950508450
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
303.42307
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch điều khiển nhiệt độ , model:P-100-K, P/N:0034484, hiệu:Espec,hàng mới 100%.Dùng trong máy tạo nhiệt độ của Espec ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950508450
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.56015
HS编码
85444292
产品标签
power cable,towing line cable
产品描述
Dây cáp tín hiệu dùng để kết nối bảng điều khiển với màn hình máy tạo nhiệt độ Espec, điện áp 12Vdc, lõi đồng, dây dẹt mỏng 0.3mm, có...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950508450
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
303.42307
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch điều khiển nhiệt độ , model:P-100-K, P/N:0034484, hiệu:Espec,hàng mới 100%.Dùng trong máy tạo nhiệt độ của Espec ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950508450
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.82149
HS编码
59080090
产品标签
spinning,screen covering
产品描述
Bấc vải giữ ẩm dùng để gắn vào cảm biến độ ẩm của máy Espec (50pcs/pack),P/N:0000173, hiệu:Espec,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950606710
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh seojin auto
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31920
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
.#&Thiết bị kiểm tra độ bền bản mạch PCB trong các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Model: GPS-5, 380VAC, 50Hz, 30A. Nsx: 2024,...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106939973710
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn on semiconductor việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm cao su cửa lò PVC-331 / Gasket FOR ESPEC MODEL: PVC-331 ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106937506760
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị tân tiến sumiden việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179830
HS编码
85143990
产品标签
——
产品描述
Máy nung nhiệt cho chíp điện tử/Thermal shock chamber/TSA-203ES-W, thiết bị sử dụng trong nhà xưởng, hàng mới 100%,1 set= 1 pcs máy c...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931516640
供应商
clmo technologies sdn bhd
采购商
công ty tnhh công nghệ clmo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
633.73844
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
Đầu phun hơi muối (kèm đầu lọc) dùng để phun hơi muối cho máy phun muối Suga, không dùng điện, không kèm vòi. HSX Suga. Mới 100% ...
展开
clmo technologies sdn bhd是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,clmo technologies sdn bhd共有2518笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从clmo technologies sdn bhd的2518笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出clmo technologies sdn bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。