以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计1582笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是meditec japan co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023330300343085783991.16
202430928182628.6320193.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835727130
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
zhangjiagang
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14073.7774
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
SMMS50g#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / trọng lượng 50g/m2, khổ 1.6m,Hàng mới 100% (Nguyên liệu sx hàng may mặc dùng trong y tế...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835727130
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
zhangjiagang
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7208.99572
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
SMMS24g#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / trọng lượng 24g/m2 khổ 1.4m. Hàng mới 100% (Nguyên liệu sx hàng may mặc dùng trong y tế...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12284.8596
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
PPSB12g-0.51#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 12g/m2 màu white, khổ 0.51m. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106800763420
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên may mặc thương mại và dịch vụ minh sơn
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
产品描述
PL-1#&Dây thun cắt sẳn
交易日期
2024/12/16
提单编号
106800763420
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên may mặc thương mại và dịch vụ minh sơn
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1116
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
V-5#&Vải không dệt 100% polyester khổ 41"/43"
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1706.7864
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
PPSB27g-Blue#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 27g/m2 màu blue, khổ 2.2m. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2440.006
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
PPSB27g-1.31blue#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 27g/m2 màu blue. Khổ 1.31m. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1762.5
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
PPSB50g#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 50g/m2 màu navy blue, khổ 1.6. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5568
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
PPSB25gBlack-1.6#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 25g/m2 màu Black, khổ 1.6m. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106800763420
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên may mặc thương mại và dịch vụ minh sơn
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1232
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
V-5#&Vải không dệt 100% polyester khổ 41"/43"
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1680
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
PPSB25g-1.6#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 25g/m2 màu white. Khổ 1.6m. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806388360
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
cttnhh kctc vina
进口港
cty tnhh mtjv viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1782.52
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
PPSB25g-1.6 Brown#&Vải không dệt từ filament nhân tạo / PPSB trọng lượng 25g/m2 màu brown. Khổ 1.6m. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106794970701
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
unknown
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
Bịch kích thước 10cmx15 dùng đựng dây, chất liệu nhưa poly , không in hình không in chữ , nsx:Shimojima CO.,LTD - hàng mẫu mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106794970701
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
unknown
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
Dây viền màu hồng chiều rộng 2cm chiều dài 1.120m chất liệu nhựa poly , nsx:Topman CO.,LTD - hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106794970701
供应商
meditec japan co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtjv việt nam
出口港
unknown
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
Dây viền màu xanh chiều rộng 2cm chiều dài 1,120m chất liệu nhựa poly , nsx:Topman CO.,LTD - hàng mới 100% ...
展开
meditec japan co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,meditec japan co.ltd.共有1582笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从meditec japan co.ltd.的1582笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出meditec japan co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。