产品描述
NPL25N#&Ông thân các loại bằng nhôm của cây kẻ mắt_BODY (CP-M16 CONTAINER)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677886010
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.888
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
TNTX-01#&Hộp nhựa đựng hàng_LEAD STORAGE BOX size (260 x 224x250 ) mm
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
426.8
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa size:100.02mm*3.14mm _LEAD IN PIPE (NBR02) (IK-MPB EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300.7
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa size:100.02mm*3.14mm_LEAD IN PIPE (BR03) (IK-MPB EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
363.2
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa_LEAD IN PIPE (05) (IK-PL EYELINER PENCIL)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592.2
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa size:100.02mm*3.14mm_LEAD IN PIPE (10) (IK-PL EYELINER PENCIL)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2381.046
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#& Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng size:83.28mm*3.14mm_LEAD (02) (KO-PB8 EYEBROW PENCIL)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300.048
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng size:167.96mm*3.14mm_LEAD (PK750) (IE-LL2 HOLDER)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
347.2
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa size:100.02mm*3.14mm_LEAD IN PIPE (03) (IK-PL EYELINER PENCIL)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
535.866
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#& Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng size:83.28mm*3.14mm_LEAD (01) (KO-PB8 EYEBROW PENCIL)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.85
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa size:100.02mm*3.14mm_LEAD IN PIPE (BK) (MJ-PL EYELINER PENCIL)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL142#&Chì vẽ mắt(ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong hộp nhựa_EYEBROW BULK (NBR02) (IK-MPB EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL142#&Chì vẽ mắt(ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong hộp nhựa_EYEBROW BULK (GB) (IK-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677841060
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1092
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng đựng trong ống nhựa_LEAD IN PIPE BK999 IE-PL14 Cites:243921S/CITES-VN lượng Candelilla tỉ lệ 21.315g size:100.08mm x phi 3.14mm
交易日期
2024/10/28
提单编号
106677840400
供应商
figla co.ltd.
采购商
công ty tnhh figla việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233.778
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NPL138#&Chì cây kẻ mắt (ruột chì) chế phẩm trang điểm mắt dạng cứng size:167.96mm*3.14mm_LEAD (50) (IE-LL2 HOLDER)