供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh keida việt nam
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60795
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT, CÓ DẦU, LÀM MÁT BẰNG KHÍ, (KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ), CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 110 (KW) - 150 (HP), MODEL G110-10, MAKER ATLAS COPCO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/02/12
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh keida việt nam
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66480
HS编码
84594010
产品标签
boring machines
产品描述
MÁY DOA NGANG DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN CHUẨN ĐI KÈM (ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CHÍNH 110MM, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ CHÍNH 6.5-8KW, NGUỒN CẤP 380V/50HZ/3PHA). MODEL: TX611B. HÃNG SX: SJMC. MỚI 100%. XUẤT XỨ: CHINA @
交易日期
2014/02/06
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh keida việt nam
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62750
HS编码
84629100
产品标签
hydraulic machine,tank machine
产品描述
MÁY ÉP THỦY LỰC DÙNG ĐỂ ÉP KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 3 PHA 380V; CÔNG SUẤT 7.5KW; MODEL: JSF-125 KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/02/06
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh keida việt nam
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40380
HS编码
84629100
产品标签
hydraulic machine,tank machine
产品描述
MÁY CHẤN TÔN THỦY LỰC DÙNG ĐỂ ÉP KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 3 PHA 380V; CÔNG SUẤT 7.5KW; MODEL: WC67Y-125T3200; KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/01/03
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh keida việt nam
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66760
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL DÙNG ĐỘNG CƠ CUMMINS 6BTAA5.9-G2 VÀ ĐẦU PHÁT UCI274E (CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG 450KVA, CÔNG SUẤT LIÊN TỤC 400KVA, 380V/220V-50HZ, 3 PHA, KHÔNG CÓ VỎ CÁCH ÂM VÀ TỦ CHUYỀN NGUỒN TỰ ĐỘNG). MODEL: C450D5. HÃNG SX: GB POWER. @
交易日期
2013/12/28
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17476
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HIỆU YTO (CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL C490BPG, SỨC NÂNG 3000 KGS, MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2013). MODEL: CPCD30A. HÃNG SX: LIUGONG. SỐ KHUNG: BY130921C @
交易日期
2013/12/24
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh keida việt nam
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32667
HS编码
84609010
产品标签
grinding wheel mechines
产品描述
MÁY MÀI TRỤC KHUỶU DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN CHUẨN ĐI KÈM (KÍCH THƯỚC TRỤC MÀI LỚN NHẤT 600X1600MM, NGUỒN CẤP 380V/50HZ). MODEL: KM8240. HÃNG SX: HJMT. MỚI 100%. XUẤT XỨ: CHINA @
交易日期
2013/12/16
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2613
HS编码
84621010
产品标签
forging die-stamping mach
产品描述
MÁY ÉP DẬP KIM LOẠI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN (LỰC DẬP: 63KN). MODEL: JC23-6.3D. HÃNG SX: SHAANXI HAVEN. MỚI 100%. XUẤT XỨ: CHINA @
交易日期
2013/11/16
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22095
HS编码
84589990
产品标签
lathe,controller
产品描述
MÁY TIỆN VẠN NĂNG TRỤC DÀI (DÙNG ĐỂ TIỆN KIM LOẠI, ĐƯỜNG KÍNH GIA CÔNG TIỆN 700MM). MODEL: CDS 6240B/2000. HÃNG SX: DALIAN. XUẤT XỨ CHINA @
交易日期
2013/10/29
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84659120
产品标签
cutterbar
产品描述
MÁY CƯA ĐĨA GỖ. MODEL: MJ 105. PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO: LƯỠI CƯA. HÃNG SX: WEICHANG. XUẤT XỨ CHINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/10/29
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12979
HS编码
84619019
产品标签
planing machines
产品描述
MÁY BÀO (DÙNG ĐỂ RÀ PHẲNG VÀ BÓC TÁCH KIM LOẠI; HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN). MODEL: B6050. PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐÍNH KÈM: Ê TÔ MÁY, CỜ LÊ, ỐNG DẪN DẦU, DÂY ĐAI CHỮ V. HÃNG SX: HUDONG. XUẤT XỨ CHINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/10/29
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20857
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY GẤP TÔN THỦY LỰC. MODEL: W2.5X2540A. PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO: DẦU THỦY LỰC. HÃNG SX: TENGZHOU TRI-UNION. XUẤT XỨ CHINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/10/29
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21062
HS编码
84619019
产品标签
planing machines
产品描述
MÁY SỌC THỦY LỰC (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, THEO CHUYỂN ĐỘNG QUAY CỦA BÁNH RĂNG ĐỂ CẮT, SỌC KIM LOẠI). MODEL: B5032D. PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO: DÂY ĐAI HÌNH TAM GIÁC, BU LÔNG, CỜ LÊ VĂN. HÃNG SX: RICHON. XUẤT XỨ CHINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/10/16
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29327
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY CẮT TÔN THỦY LỰC. MODEL: QC12Y-12X2500.PHỤ KIỆN CHUẨN ĐI KÈM: (1)CÔNG TẮC ĐẠP CHÂN, (1)BU LÔNG, (GỒM ỐC VÀ LONG ĐỀN), (2)CHÌA KHÓA CHO TỦ ĐIỆN, (3)TAY ĐÒN, (1)ĐỆM CHỐNG THẤM, (1)SÚNG PHUN DẦU,THƯỚC, (1)DỤNG CỤ TRA DẦU. @
交易日期
2013/10/09
提单编号
——
供应商
lachuchi corp.
采购商
công ty tnhh thương mại techno việt nam
出口港
——
进口港
sân bay quốc tế nội bài hà nội
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1721
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO CHIỀU DÀY VẬT LIỆU (BAO GỒM CẢ ĐẦU ĐO PT5 VÀ HỘP ĐỰNG). MODEL: SA-40. HÃNG SX: SINO AGE. MỚI 100%. XUẤT XỨ: CHINA @