【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
daikyo ohta industries co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计11885笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daikyo ohta industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
2964
28919834.42
0
- 2025
140
2393345.85
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966979230
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.8000002
-
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
-
产品描述
DVA012#&Vải dệt thoi 100% Nylon lưới đã nhuộm (khổ 94cm) - hàng đóng trong bao pp, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966979230
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112.52000036
-
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
-
产品描述
DVA011#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã nhuộm (khổ 142cm) - hàng đóng trong bao pp, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966979230
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122.35997148
-
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
-
产品描述
DVA011#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã nhuộm (khổ 142cm) - hàng đóng trong bao pp, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966979230
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
125.01997086
-
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
-
产品描述
DVA011#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã nhuộm (khổ 142cm) - hàng đóng trong bao pp, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964787310
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12
-
HS编码
54012090
产品标签
filament
-
产品描述
DVB070#&Chỉ may Rayon 100% (2000m/cuộn), hàng đóng trong bao bì giấy, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964759310
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29.4
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
02-DCA017#&Chỉ may các loại làm từ sợi filament tổng hợp, 1 cuộn = 3000m. Hàng mới 100%/ POLYESTER 100% SEWING THREAD (KINBA SPUN. #6...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
864.918
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
02-DCA017#&Chỉ may các loại làm từ sợi filament tổng hợp, 1 cuộn=3000m. Hàng mới 100%/P100% SEWING THREAD (60 KING SPUN) 3000m/cone ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
413.457
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
02-DCA017#&Chỉ may các loại làm từ sợi filament tổng hợp, 1 cuộn=3000m. Hàng mới 100%/P100% SEWING THREAD (80 KING SPUN) 3000m/cone ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122.5800378
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
02-DCF005#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 100% Polyester dún, đã nhuộm khổ 165cm. Hàng mới 100%/WOVEN FABRIC P100% DYED TWILL #BM3109...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
225.87194844
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
02-DCF005#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 100% Polyester dún, đã nhuộm khổ 165cm. Hàng mới 100%/WOVEN FABRIC P100% DYED TWILL #BM3109...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17747.5533516
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
02-DCF005#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 100% Polyester dún, đã nhuộm khổ 165cm. Hàng mới 100%/WOVEN FABRIC P100% DYED TWILL #BM3109...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Burma
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
175.76996976
-
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
-
产品描述
02-DCF006#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 65% Polyester 35% Cotton, đã nhuộm khổ 112cm. Hàng mới 100%/#BM464S POYLESTER65% COTTON35% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12073.05
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
02-DCF016#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 85% Polyester không dún, 15% cotton, đã in khổ 150cm. Hàng mới 100%/WOVEN FABRIC P85% C15% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
589.29218172
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
02-DCF005#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 100% Polyester dún, đã nhuộm khổ 165cm. Hàng mới 100%/WOVEN FABRIC P100% DYED TWILL #BM3109...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966073210
-
供应商
daikyo ohta industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh daikyo ohta clothing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
908.00028
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
02-DCF005#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament 100% Polyester dún, đã nhuộm khổ 165cm. Hàng mới 100%/WOVEN FABRIC P100% DYED TWILL #BM3109...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
1129
21.1%
>
-
decorative band
645
12.06%
>
-
spandex
563
10.52%
>
-
rayon
523
9.78%
>
-
label of paper
468
8.75%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
58089090
645
12.06%
>
-
60063290
523
9.78%
>
-
48211090
468
8.75%
>
-
96071900
420
7.85%
>
-
54076990
390
7.29%
>
+查阅全部
港口统计
-
nagoya aichi jp
1724
14.71%
>
-
nagoya aichi
1135
9.69%
>
-
nagoya - aichi
661
5.64%
>
-
vnzzz vn
531
4.53%
>
-
nakama okinawa
197
1.68%
>
+查阅全部
daikyo ohta industries co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,daikyo ohta industries co.ltd.共有11885笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daikyo ohta industries co.ltd.的11885笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daikyo ohta industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱