供应商
lubex lcgc ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thế kỷ
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG ĐỆM CAO SU LƯU HÓA CHO MÁY SẮC KÝ KHÍ 036-11203-84 (GÓI 5 CÁI) MỚI 100% @
交易日期
2018/02/09
提单编号
——
供应商
lubex lcgc ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thế kỷ
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
40149090
产品标签
paper of patters
产品描述
NÚT CAO SU CHO MÁY SẮC KÝ KHÍ 201-35584-84 (GÓI 10 BỊCH) MỚI 100% @
交易日期
2018/01/31
提单编号
——
供应商
lubex lcgc ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ quản lý
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN KIỂM TRA ĐẦU RA, P/N: 228-45705-91 (VAN 1 CHIỀU, PHỤ KIỆN MÁY SẮC KÝ LỎNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH HOÁ LÝ), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/31
提单编号
——
供应商
lubex lcgc ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ quản lý
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
ĐẦU VAN (NẮP VAN) BỘ CHIA MẪU MÁY SẮC KÝ LỎNG, P/N: 890-3234 (PHỤ KIỆN MÁY SẮC KÝ LỎNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH HOÁ LÝ), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/31
提单编号
——
供应商
lubex lcgc ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ quản lý
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
MIẾNG LỌC P/N: 638-1423 (PHỤ KIỆN MÁY SẮC KÝ LỎNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH HOÁ LÝ), HÀNG MỚI 100%. @