【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20共计1597笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tpr sunlight co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
157
132399
10974.4
- 2025
8
44.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897662911
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4337
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG903SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT31810 A,380x380mm(1bộ:1khuôn,dcụ xếp cao su GT31810 ZA)sx:2021.Qua sd,K thể tự vận hành,K thuộc ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897662911
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13656
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG902SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT20241 B,380x380mm (1 bộ gồm khuôn,dụng cụ xếp cao su GT20241 ZA),SX:2024. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897590922
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.63283
-
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
-
产品描述
Tay nắm xe máy model:RZ036-00023, thông số kỹ thuật: phi 49x120mm, công dụng: làm mẫu để sản xuất,thành phần cấu tạo: lõi nhựa bọc ca...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897599760
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
757.0447
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
GCC00407#&Chốt dẫn hướng cho khuôn, bằng thép, không có ren - Guide Pin Bush, phi 18x35mm (1 set = 4 pcs). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897662911
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3702
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG900SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT20224 B,350x350mm (1 bộ gồm 1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT20224 ZA)),SX:2024. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897662911
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11741
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG901SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT32207 A,350x350mm (1 bộ gồm 1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT32207 ZA,dụng cụ lấy sản phẩm GT32207 D...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877951610
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1004.39801
-
HS编码
39049090
产品标签
liquid crystal polymer
-
产品描述
GNLVR802BL#&Cao su VR802BL loại FKM polymer (số cas thành phần chính 25190-89-0) ...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106877951610
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
164.61266
-
HS编码
39049090
产品标签
liquid crystal polymer
-
产品描述
GNLVR802BL#&Cao su VR802BL loại FKM polymer (số cas thành phần chính 25190-89-0) ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11604
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG892SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT32208 A,350x350mm(1 bộ gồm 1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT32208 ZA,dụng cụ lấy sản phẩm GT32208 DA...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12569
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG895SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT32206 A,350x350mm(1 bộ gồm1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT32206 ZA,dụng cụ lấy sản phẩm GT32206 DA)...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13480
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG893SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT32214 A,350x350mm(1 bộ gồm 1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT32214 ZA,dụng cụ lấy sản phẩm GT32214 DA...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13974
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG894SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT32205 A,350x350mm(1 bộ gồm 1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT32205 ZA,dụng cụ lấy sản phẩm GT32205 DA...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1829
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG899SL#&Khuôn ép cao su bằng thép T5607,230x230mm,NSX 2008.Qua sử dụng,không thể tự vận hành,không thuộc đối tượng kiểm tra theo kho...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5338
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG897SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT32604 A,380x380mm(1 bộ gồm 1 khuôn,dụng cụ xếp cao su GT32604 ZA),SX:2024. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106815440912
-
供应商
tpr sunlight co.ltd.
采购商
công ty tnhh tps việt nam
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5394
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
DG898SL#&Khuôn ép cao su bằng thép GT20346 E, 400x400mm,NSX 2023. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
die-casting mould
272
59%
>
-
male die
272
59%
>
-
industrial steel material
56
12.15%
>
-
regrind rubber
38
8.24%
>
-
styrene butadiene rubber
38
8.24%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84807990
272
59%
>
-
73269099
56
12.15%
>
-
40082190
38
8.24%
>
-
84807190
20
4.34%
>
-
40059190
15
3.25%
>
+查阅全部
港口统计
-
narita apt tokyo
294
18.57%
>
-
yokohama kanagawa jp
210
13.27%
>
-
narita apt tokyo jp
191
12.07%
>
-
yokohama kanagawa
170
10.74%
>
-
tokyo tokyo jp
79
4.99%
>
+查阅全部
tpr sunlight co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,tpr sunlight co.ltd.共有1597笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tpr sunlight co.ltd.的1597笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tpr sunlight co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱