【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại cml
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-28
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-28 共计361 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại cml公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/28
提单编号
306946373220
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
young in traders pteltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
14525.14
HS编码
09011290
产品标签
coffee,coffee bean
产品描述
VIETNAM ROUSTA COFFEE BEANS DECAFFEINATED (HÀNG TÁCH CAFFEIN XUẤT XỨ VIỆT NAM. (Hàng được đóng trong bao PP, mỗi bao 60kgs)#&VN ...
展开
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
22515.805
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VIỆT NAM ( CASSIA CINNAMON ), ĐƯỢC ĐÓNG BAO PP, MỖI BAO 30KG, DÙNG LÀM GIA VỊ TRONG NGÀNH THỰC PHẨM, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. HÀ...
展开
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
22515.805
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VIỆT NAM ( CASSIA CINNAMON ), ĐƯỢC ĐÓNG BAO PP, MỖI BAO 30KG, DÙNG LÀM GIA VỊ TRONG NGÀNH THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
22515.805
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VIỆT NAM ( CASSIA CINNAMON ), ĐƯỢC ĐÓNG BAO PP, MỖI BAO 30KG, DÙNG LÀM GIA VỊ TRONG NGÀNH THỰC PHẨM, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. HÀ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
79133.089
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA QUA CHẾ BIẾN, SẢN PHẨM TỪ TRỒNG TRỌT XUẤT XỨ VIỆT NAM. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG BAO PP, MỖI BAO 30 KGS )#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
75701.679
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA QUA CHẾ BIẾN, SẢN PHẨM TỪ TRỒNG TRỌT XUẤT XỨ VIỆT NAM. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG BAO PP, MỖI BAO 30 KGS )#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/10/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
71399.539
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA QUA CHẾ BIẾN. SẢN PHẨM TỪ TRỒNG TRỌT XUẤT XỨ VIỆT NAM. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG BAO PP, MỖI BAO 30KGS)#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
71418.093
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA QUA CHẾ BIẾN, SẢN PHẨM TỪ TRỒNG TRỌT XUẤT XỨ VIỆT NAM. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG BAO PP, MỖI BAO 30 KGS )#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/08/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
68852.982
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA QUA CHẾ BIẾN. SẢN PHẨM TỪ TRỒNG TRỌT XUẤT XỨ VIỆT NAM. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG BAO PP, MỖI BAO 30KGS)#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/07/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
jiangmen mujur food ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
60513.341
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN CHƯA QUA CHẾ BIẾN. SẢN PHẨM TỪ TRỒNG TRỌ XUẤT XỨ VIỆT NAM. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG BAO PP, MỖI BAO 30KGS)#&VN @ ...
展开
交易日期
2014/12/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
cong ty tnhh kinh hoa dong
出口港
ma lu thang border gate dien bien
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6880
HS编码
11081300
产品标签
potato starch
产品描述
TINH BỘT KHOAI TÂY MỚI 100% @
交易日期
2014/12/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
cong ty tnhh kinh hoa dong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15771
HS编码
85323000
产品标签
electrical capacitors
产品描述
TỤ ĐIỆN 10 - 16V HIỆU ROHS MỚI 100% (75000 CHIẾC/CARTON) @
交易日期
2014/12/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
cong ty tnhh kinh hoa dong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
102
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
BỘ THỬ ĐIỆN CATU - 220V MỚI 100% (1 CHIẾC/CARTON) @
交易日期
2014/12/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
cong ty tnhh kinh hoa dong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
122
HS编码
90181900
产品标签
patient monitor,edan instruments
产品描述
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH SINH HÓA DÙNG TRONG Y HỌC HIỆU VISON - TDI, 110 - 220V MỚI 100% (1 CHIẾC/CARTON) @ ...
展开
交易日期
2014/12/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại cml
采购商
cong ty tnhh kinh hoa dong
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1765
HS编码
85198130
产品标签
player,dvd,cd
产品描述
Ổ ĐỌC ĐĨA CD - SONY MỚI 100% (88 CHIẾC/CARTON) @
+ 查阅全部
采供产品
dried chili
6
66.67%
>
dried white pepper
6
66.67%
>
cinnamon
3
33.33%
>
HS编码统计
09041190
6
66.67%
>
09061100
3
33.33%
>
贸易区域
other
351
97.23%
>
hong kong
9
2.49%
>
singapore
1
0.28%
>
港口统计
chua ve port hai phong
111
30.75%
>
dinh vu port hai phong
60
16.62%
>
green port hai phong
34
9.42%
>
cảng hải phòng
7
1.94%
>
cang cat lai hcm
6
1.66%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại cml是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-28,công ty tnhh thương mại cml共有361笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại cml的361笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại cml在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →