【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: số 102 kim mã thượng - phường cống vị - quận ba đình - hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计6761 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
870
2020082.52
0 2025
272
2373951.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971104000
供应商
tsms asia pacific pte ltd.
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100820
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
Máy phân tích cacbon, lưu huỳnh,, model: ELEMENTRAC CS-i, hãng sản xuất: Eltra, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968564950
供应商
uromax singapore pte ltd.ltd.
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1041405
HS编码
85261090
产品标签
radar,navigation
产品描述
Hệ thống mô phỏng bán tự nhiên đài ra đa,Model: RTS (dùng trong phòng thí nghiệm để huấn luyện thực hành, thực tập chuyên ngành kỹ th...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967980230
供应商
king explorer international co limited
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272932
HS编码
76110000
产品标签
al vats,al containers
产品描述
Bồn nhôm, dùng để đựng chất lỏng, hóa chất, dung tích chứa tối đa 84 m3, Nhà sản xuất: Siyang Hengfeng Chemical Container Fatory, hàn...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966256021
供应商
tha international industries co.ltd.
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315900
HS编码
31023000
产品标签
ammonium nitrate
产品描述
Ammonium Nitrate (NH4NO3) dạng xốp,hàm lượngNH4NO3 >= 99,5%trạng thái rắn,đồng nhất đóng bao 40kg/bao,CAS: 6484-52-2,Dùng để sản xuất...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955236841
供应商
imaxi solutions&services inc.
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7879.6
HS编码
28441090
产品标签
native uranium
产品描述
Hạt xạ đánh dấu dùng cho khai thác dầu khí RA MARKER Mã P/N: 2090-RAM. Hàng mới 100%. Nguồn Co-60, mã hiệu 2024-0020-01/02, hoạt độ 0...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956213932
供应商
tha international industries co.ltd.
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179360
HS编码
31023000
产品标签
ammonium nitrate
产品描述
Ammonium Nitrate (NH4NO3) dạng xốp, hàm lượng NH4NO3 >= 99.5% trạng thái rắn , đồng nhất đóng bao 25 kg/túi, CAS: 6484-52-2, Mục đích...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
85408900
产品标签
valve,tubes
产品描述
Đèn phát (Đèn điện tử) lắp trên bo mạch 1 chiều 0.08W,0.4A,6.5-7.5V, dùng cho rada, mã hàng:GI-46B, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8750
HS编码
85408900
产品标签
valve,tubes
产品描述
Đèn phát (Đèn điện tử) lắp trên bo mạch 1 chiều 0.08W,0.4A,6.5-7.5V, dùng cho rada, mã hàng:GI-210, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
Đi ốt lắp trên bo mạch ,điện áp 6.5V, 0.5A, 1 chiều, dùng cho rada, mã hàng: 6D-13D, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
85415900
产品标签
——
产品描述
Bán dẫn công suất lắp trên bo mạch, 1,5-3V 1,5-3W 0.05A, 1 chiều, dùng cho rada, mã hàng: 2T926A, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 100%...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106953261221
供应商
tsms asia pacific pte ltd.
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183700
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Máy phân tích quang phổ phát xạ, model: OE750, hãng sản xuất: Hitachi High-tech, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
Đi ốt lắp trên bo mạch ,điện áp 6.5V, 0.5A, 1 chiều, dùng cho rada, mã hàng: D405B, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6250
HS编码
85408900
产品标签
valve,tubes
产品描述
Đèn phát (Đèn điện tử) lắp trên bo mạch 1 chiều 0.08W,0.4A,6.5-7.5V, dùng cho rada, mã hàng:GI7-BT, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5740
HS编码
85408900
产品标签
valve,tubes
产品描述
Đèn phát (Đèn điện tử) lắp trên bo mạch 1 chiều 0.08W,0.4A,6.5-7.5V, dùng cho rada, mã hàng:GI-21B, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952966260
供应商
fabulous import and export pte ltd
采购商
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8750
HS编码
85408900
产品标签
valve,tubes
产品描述
Đèn phát (Đèn điện tử) lắp trên bo mạch 1 chiều 0.08W,0.4A,6.5-7.5V, dùng cho rada, mã hàng:GI-23B, HSX: VLESHEXPORT LLC, hàng mới 10...
展开
+ 查阅全部
采供产品
seals of vulcanized rubber
60
6.68%
>
elbow pipe
51
5.68%
>
threaded pipe
51
5.68%
>
electronic intergrated circuits
44
4.9%
>
valve
37
4.12%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40169390
60
6.68%
>
73079290
51
5.68%
>
85429000
44
4.9%
>
85371019
34
3.79%
>
85439090
29
3.23%
>
+ 查阅全部
贸易区域
ukraine
1826
28.14%
>
china
1410
21.73%
>
russia
1150
17.72%
>
united states
350
5.39%
>
germany
272
4.19%
>
+ 查阅全部
港口统计
noi bai airport vn
1585
23.72%
>
noi bai airport
989
14.8%
>
ha noi
629
9.41%
>
nam hai
283
4.23%
>
dinh vu nam hai
254
3.8%
>
+ 查阅全部
tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng共有6761笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng的6761笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tổng công ty kinh tế kỹ thuật công nghiệp quốc phòng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →