【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计14251笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pingxiang new hope foreign trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
809
10325587.65
5987387.87
- 2024
616
7181927.62
1410446.5
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848208241
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu ngành in sic
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
685.44
-
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
-
产品描述
Chất gôm bản in dùng trong công nghiệp in (1.5kg/chai)(Là dung dịch gôm trong nước), mã cas: 9000-01-5, nhà sản xuất: SHANGHAI LI-DE ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847631700
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sản xuất phạm gia plastic
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19500
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Màng nhựa bóng ( PVC ,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại,Quy cá...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847558900
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sản xuất phạm gia plastic
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15000
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Màng nhựa bóng ( PVC ,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại,Quy cá...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847457950
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp trung việt
-
出口港
pingxiang
进口港
cuakhau ls
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8450.7
-
HS编码
73110099
产品标签
stainless steel fixing frame,compressor
-
产品描述
Bình chứa khí Amoniac hóa lỏng. Model: HJWII800-800-3.0-T-SII. Áp suất làm việc: 3,0 Mpa. Dung tích: 800L. (chưa gắn bơm, dạng hình t...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848208241
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu ngành in sic
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7200
-
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
-
产品描述
Bột phun khô F-20 dùng trong công nghiệp in (1kg/gói)(Thành phần chủ yếu là tinh bột biến tính), mã cas: 9005-25-5, nhà sản xuất: SHA...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847631700
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sản xuất phạm gia plastic
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13500
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Màng nhựa bóng ( PVC ,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại,Quy cá...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847558900
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sản xuất phạm gia plastic
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15300
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Màng nhựa bóng ( PVC ,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại,Quy cá...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845319121
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư khoáng sản và dịch vụ vinacomin
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23904.7986
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực xà đuôi giàn chống bằng thép hợp kim dùng trong mỏ hầm lò, Mã hiệu ZF8400/20/32 , đường kính trong xilanh 160mm, đường ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838327961
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ điện đại dương
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11561
-
HS编码
84798969
产品标签
——
-
产品描述
Máy cấp liệu rung lắc dùng để đổ than vào sàng, ký hiệu MCLL 1000/30, Năng suất tối đa: 1000 tấn/giờ, sử dụng động cơ điện phòng nổ, ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833192321
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp trung việt
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60563.38
-
HS编码
73110099
产品标签
stainless steel fixing frame,compressor
-
产品描述
Bồn chứa khí CO2 hóa lỏng 50 m3. Type: CFL-50/2.2. Áp suất làm việc: 2,20 Mpa, Dung tích hữu ích: 50 m3 (chưa gắn bơm, dạng hình trụ ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838327961
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ điện đại dương
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
515552
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
Máy băng tải giếng chính h/động liên tục B1200, hiệu Shandong, mã hiệu BT B1200-600/450,c/suất 2x450KW,đ/áp 6000V,c/rộng băng 1200mm,...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836748320
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sản xuất phạm gia plastic
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23100
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Màng nhựa bóng ( PVC ,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại,Quy cá...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836748320
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sản xuất phạm gia plastic
-
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9000
-
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
-
产品描述
Màng nhựa bóng ( PVC ,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoại,Quy cá...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822141420
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn phú tân
-
出口港
pingxiang
进口港
cuakhau ls
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25360
-
HS编码
84798969
产品标签
——
-
产品描述
Máy nghiền vải vụn công nghiệp. Model: Model:1200, hoạt động bằng điện, công suất điện 55x2kw/380V, công suất: 3-6 tấn/giờ, đồng bộ t...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106821623310
-
供应商
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại sản xuất greencycle plas
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11900
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
Màng nhựa PET mỏng trong suốt,không xốp,không tự dính,chưa gia công,chưa in,dùng sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ của điện thoạ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
gaskets
132
8.24%
>
-
web
85
5.31%
>
-
seals of vulcanized rubber
63
3.93%
>
-
carton
41
2.56%
>
-
coated paper
38
2.37%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39206299
471
29.4%
>
-
84849000
122
7.62%
>
-
39206290
85
5.31%
>
-
40169390
63
3.93%
>
-
48101990
63
3.93%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
14170
99.43%
>
-
other
33
0.23%
>
港口统计
-
pingxiang
5153
36.16%
>
-
pingxiang cn
2573
18.05%
>
-
tianjinxingang
1295
9.09%
>
-
hekou
342
2.4%
>
-
guangzhou
341
2.39%
>
+查阅全部
pingxiang new hope foreign trade co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,pingxiang new hope foreign trade co.ltd.共有14251笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pingxiang new hope foreign trade co.ltd.的14251笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pingxiang new hope foreign trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱