产品描述
TẤM NHỰA POLYSTYRENE REXOLITE 1422 SHEET, CHƯA GIA CÔNG BỀ MẶT, DÙNG ĐỂ LÀM KHUÔN GÁ TRONG NGÀNH GIA CÔNG CƠ KHÍ CHÍNH XÁC, KT: T30*610*610MM. MỚI 100% @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
cylex ltd.
采购商
hh viet hung co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
54.5
金额
1284.74
HS编码
39203099
产品标签
plastic mesh
产品描述
TẤM NHỰA POLYSTYRENE REXOLITE 1422 SHEET, CHƯA GIA CÔNG BỀ MẶT, DÙNG ĐỂ LÀM KHUÔN GÁ TRONG NGÀNH GIA CÔNG CƠ KHÍ CHÍNH XÁC, KT: T50*610*610MM. MỚI 100% @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
cylex ltd.
采购商
hh viet hung co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
54.5
金额
753.77
HS编码
39203099
产品标签
plastic mesh
产品描述
TẤM NHỰA POLYSTYRENE REXOLITE 1422 SHEET, CHƯA GIA CÔNG BỀ MẶT, DÙNG ĐỂ LÀM KHUÔN GÁ TRONG NGÀNH GIA CÔNG CƠ KHÍ CHÍNH XÁC, KT: T25*610*610MM. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
cylex ltd.
采购商
hh viet hung one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ, MODEL: 152-1, ĐIỆN ÁP 100V, DÙNG ĐỂ ĐO ĐIỆN TRỞ CỦA SẢN PHẨM, HÃNG SẢN XUẤT TREK. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
cylex ltd.
采购商
hh viet hung one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
ĐẦU DÒ ĐIỆN TRỞ HAI ĐẦU, MODEL: 152P-2P (BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2012/04/07
提单编号
——
供应商
cylex ltd.
采购商
công ty tnhh dệt may sản xuất thương mại quán thành
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
DÂY POLY PHI 2.5 MM @
交易日期
2012/04/07
提单编号
——
供应商
cylex ltd.
采购商
công ty tnhh dệt may sản xuất thương mại quán thành