【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-19
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-19共计603笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
31
368.5
54377.5
- 2024
32
201
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733140360
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kỹ thuật hoàng tinh thành
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20120
-
HS编码
84559000
产品标签
metal rolling
-
产品描述
Bánh hợp kim cứng YGR60,Thành phần: Carbide Vonfram (wc):70%,Co+Ni+Cr: 30%, phi ngoài 320mm, phi trong 220mm,cao 140 mm. Dùng chế tạo...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716735750
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kỹ thuật hoàng tinh thành
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12396
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán thép nóng bằng vật liệu gang hợp kim, dùng cho máy cán thép, đường kính trục: 470mm,chiều dài cán thép 800mm,chiều dài trục ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716735750
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kỹ thuật hoàng tinh thành
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8300
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán thép nóng bằng vật liệu gang hợp kim, dùng cho máy cán thép, đường kính trục: 430mm,chiều dài cán thép 800mm,chiều dài trục ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716735750
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kỹ thuật hoàng tinh thành
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26712
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán thép nóng bằng vật liệu gang hợp kim, dùng cho máy cán thép, đường kính trục: 600mm,chiều dài cán thép 800mm,chiều dài trục ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716735750
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kỹ thuật hoàng tinh thành
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8432
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán thép nóng bằng vật liệu gang hợp kim, dùng cho máy cán thép, đường kính trục: 435mm,chiều dài cán thép 800mm,chiều dài trục ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716735750
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kỹ thuật hoàng tinh thành
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7276
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán thép nóng bằng vật liệu gang hợp kim, dùng cho máy cán thép, đường kính trục: 600mm,chiều dài cán thép 900mm,chiều dài trục ...
展开
-
交易日期
2024/11/02
提单编号
106693537311
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv tân tiến vĩnh thịnh
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
84137011
产品标签
water pump,filter,sprayer
-
产品描述
Máy bơm nước ly tâm (Không phải loại đặt chìm dưới nước), một tầng , một chiều hút , trục ngang , Model: CHL8-40LSWSC , công suất : 1...
展开
-
交易日期
2024/11/02
提单编号
106693537311
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv tân tiến vĩnh thịnh
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21000
-
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
-
产品描述
Máy bơm nước ly tâm ( Không phải loại đặt chìm dưới nước ) , đa tầng , trục đứng . Model : CDMF32-9FSWSC , công suất : 18,5Kw 380V, 5...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106666885140
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoa quả và dược liệu tự nhiên việt nam
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6800
-
HS编码
84336010
产品标签
washing machine
-
产品描述
Máy rửa nông sản bằng trục quay bàn chải,không nhãn hiệu, loại sử dụng điện, công suất 1.85KW điện áp 380V- 50Hz, KT:(4210*1150*1380)...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106666885140
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoa quả và dược liệu tự nhiên việt nam
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4000
-
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
-
产品描述
Máy bọc màng co nhiệt tự động, , dùng để đóng gói nông sản,không nhãn hiệu, model:BS-400LA, công suất 1.5 KW , điện áp 380V 50Hz, KT:...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106666885140
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoa quả và dược liệu tự nhiên việt nam
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
-
产品描述
Máy bọc màng co nhiệt tự động, dùng trong đóng gói nông sản,không nhãn hiệu, model:BMD-450C, công suất 7 KW , điện áp 380V - 50Hz, KT...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106666885140
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoa quả và dược liệu tự nhiên việt nam
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9300
-
HS编码
84336010
产品标签
washing machine
-
产品描述
Máy rửa sạch nông sản bằng sục bọt khí, không nhãn hiệu, loại sử dụng điện, công suất 3.7KW điện áp 380V- 50Hz KT; (4250*1590*1700) m...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106666885140
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoa quả và dược liệu tự nhiên việt nam
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6500
-
HS编码
84193420
产品标签
——
-
产品描述
Máy thổi khô nông sản,không nhãn hiệu,loại hoạt động bằng điện,công suất 5.25KW,điện áp 380V- 50 Hz, KT: (2700*1590*1370)mm, mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/09/20
提单编号
106582832530
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh dược phẩm bv pharma
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50000
-
HS编码
84748010
产品标签
rolling forming machines
-
产品描述
Máy dập viên, model: ZPG-29, công suất 7.5KW, điện áp 380V, 50Hz, nhà sản xuất: Shanghai Tianfeng Pharmaceutical Equipment Co.,Ltd, m...
展开
-
交易日期
2024/09/20
提单编号
106582832530
-
供应商
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh dược phẩm bv pharma
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27600
-
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
-
产品描述
Máy đóng vỉ hàng hoá, model: DPP250FI, công suất 9KW, điện áp 380V, 50Hz, nhà sản xuất: Zhejiang Hoping Machinery Co.,Ltd, mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
rolls for metal rolling mills
17
27.42%
>
-
mixing machine
15
24.19%
>
-
packing machine
12
19.35%
>
-
drying machine
4
6.45%
>
-
wrapping machinery
3
4.84%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84553000
17
27.42%
>
-
84798210
15
24.19%
>
-
84223000
12
19.35%
>
-
84198919
4
6.45%
>
-
84224000
3
4.84%
>
+查阅全部
港口统计
-
pingxiang
308
51.08%
>
-
shanghai
42
6.97%
>
-
pingxiang cn
36
5.97%
>
-
ningbo
30
4.98%
>
-
tianjinxingang cn
14
2.32%
>
+查阅全部
guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-19,guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.共有603笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.的603笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi pingxiang jingcheng imports export co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱