产品描述
NPL-009E#&Printed label, specification (2.5*3.8)mm, for hat production, no brand, with product label, 100% new product
交易日期
2024/07/01
提单编号
7207536081
供应商
chl trading
采购商
cap banks vina co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
226.294
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NPL-009E#&Printed label, specification (2.5*3.8)mm, for hat production, no brand, with product label, 100% new product
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
chl trading
采购商
cap banks vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
9
金额
200
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY ĐÃ IN THÔNG TIN VÀ MÃ QR , 1.9X1.3CM, MỚI 100% @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
chl trading
采购商
cap banks vina co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6050.355
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
005-21#&VẢI POLY MATTA LÀM DÂY VIỀN (100% POLYESTER)KHỔ 59" DỆT THOI CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTE KHÔNG DÚN TỪ 85% TRỞ LÊN,TRỌNG LƯỢNG KHÔNG QUÁ 200 G/M2 @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
chl trading
采购商
cap banks vina co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1526.772
HS编码
60063390
产品标签
polyeste,complex fiber
产品描述
013-21#&VẢI LƯỚI 100% POLYESTERKHỔ 44" INCH VẢI DỆT KIM TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
chl trading
采购商
cap banks vina co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35603.1
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
048-21#&KEO DỰNG VẢI DỆT ĐÃ NGÂM TẨM POLYETHYLENE @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
chl trading
采购商
cap banks
出口港
cty cap banks vina
进口港
cty cap banks vina
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2820other
金额
9617.948
HS编码
52105990
产品标签
cotton,manmade fibres
产品描述
008-21#&VẢI T/C 65*35 (65% POLYESTER - 35% COTTON)KHỔ 59DỆT THOI TỪ BÔNG, CÓ TỶ TRỌNG BÔNG DƯỚI 85%, PHA CHỦ YẾU HOẶC PHA DUY NHẤT VỚI XƠ SỢI NHÂN TẠO, CÓ TRỌNG LƯỢNG KHÔNG QUÁ 200 G/M2
产品描述
040-21#&VẢI CD 20S (100% COTTON )KHỔ 59 INCH DỆT THOI TỪ BÔNG ĐÃ IN, CÓ TỶ TRỌNG BÔNG TỪ 85% TRỞ LÊN, TRỌNG LƯỢNG KHÔNG QUÁ 200G/M2
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
chl trading
采购商
cap banks
出口港
cty cap banks vina
进口港
cty cap banks vina
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2820other
金额
15287.5
HS编码
52105990
产品标签
cotton,manmade fibres
产品描述
006-21#&VẢI T/C 186 (80% POLYESTER - 20 % COTTON)KHỔ 59DỆT THOI TỪ BÔNG,CÓ TỶ TRỌNG BÔNG DƯỚI 85%,PHA CHỦ YẾU HOẶC PHA DUY NHẤT VỚI XƠ SỢI NHÂN TẠO,CÓ TRỌNG LƯỢNG KHÔNG QUÁ 200 G/M2