产品描述
PARTS GUARANTEE THE SAFETY OF THE TIDE#&SAFETY MOBILE DEVICES CONTROL BOX- ORIGIN JAPAN, NEW 100% @
交易日期
2017/06/28
提单编号
——
供应商
tamsui corp.
采购商
cty tnhh tamsui viet nam
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
755.533
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
DEVICE CHECK FORCE#&LOADCELL-FOR THE ALETHIOMETER TRACTION COMPRESSION, SPECIALIZED IN INDUSTRIAL MAKER,: UNIPULSE, MODEL; RSCC-1T + TBA ALLOCATES, NEW 100% @
交易日期
2014/02/26
提单编号
——
供应商
tamsui corp.
采购商
cty tnhh tamsui việt nam
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1004.511
HS编码
90241010
产品标签
electric multi-testing machines for testing metals
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG KIM LOẠI CHUYÊN DỤNG TRONG NHÀ MÁY HIỆU ROCKWELL,MODEL THR-A @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
tamsui corp.
采购商
cty tnhh tamsui việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16062.435
HS编码
90241010
产品标签
electric multi-testing machines for testing metals
产品描述
MÁY ĐO ĐA NĂNG CHUYÊN DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP. MODEL ETM304C (30KN) MỚI 100% (BỘ GỒM 01 KHUNG KÉO LỰC LOẠI C,01 CẢM BIẾN TRỌNG TẢI,01 BẢNG ĐIỀU KHIỂN VÀ 01 PHẦN MỀN ĐO) @
交易日期
2013/08/29
提单编号
——
供应商
tamsui corp.
采购商
cty tnhh tamsui việt nam
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5973
HS编码
90241010
产品标签
electric multi-testing machines for testing metals
产品描述
BỘ MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HIỆU VICKER, DÙNG ĐO ĐỘ CỨNG CỦA VẬT LIỆU BẰNG KIM LOẠI TRONG NHÀ MÁY( BỘ GỒM 1 THÂN MÁY CHÍNH MODEL HVS-50S, THIẾT BỊ TRÌNH CHIẾU MODEL : HV-LCD VÀ BẢNG DÂY ĐIỆN ) ( HÀNG MỚI 100%) @