HS编码
38249999
产品标签
preparation of zeolite based desiccant with kaolin,chemical dispersions from talc polymer,mixture of triethanolamine based surfactants
产品描述
MEZCLA ESTABILIZANTE A BASE DE ALCOHLES SILICA Y OXIDO DE HIERRO ...
展开
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư quốc tế tường ngọc
出口港
chongqing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
AMAZING COLOR A BLACK(CHẤT TẠO MÀU, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM) SỐ CAS: 13463...
展开
交易日期
2019/12/09
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư quốc tế tường ngọc
出口港
chongqing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
AMAZING COLOR A BLACK(CHẤT TẠO MÀU, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM) SỐ CAS: 13463...
展开
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư quốc tế tường ngọc
出口港
chongqing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
AMAZING COLOR A BLACK(CHẤT TẠO MÀU, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM) SỐ CAS: 13463...
展开
交易日期
2019/06/24
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư quốc tế tường ngọc
出口港
chongqing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1900
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
AMAZING COLOR A-BLACK- CHẤT TẠO MÀU, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM. ĐÓNG GÓI: 1K...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
ооо баса
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
12.09kg
金额
1050
HS编码
3824999609
产品标签
chemicals
产品描述
ПРОЧИЕ ВЕЩЕСТВА, ПРОДУКТЫ И ПРЕПАРАТЫ ХИМИЧЕСКИЕ, В ДРУГОМ МЕСТЕ НЕ ПОИМЕНОВАННЫЕ ИЛИ НЕ ВКЛЮЧЕННЫЕ ...
展开
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
ооо баса
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
31.44kg
金额
1185
HS编码
3824999308
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư quốc tế tường ngọc
出口港
chongqing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
产品描述
AMAZING COLOR- CHẤT TẠO MÀU, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/03/11
提单编号
——
供应商
chongqing pellets techniques amp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh azelis việt nam