【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
the valspar malaysia corp sdn bhd
活跃值77
malaysia采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-13
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-13 共计7375 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是the valspar malaysia corp sdn bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
1276
3148511.48
2918860.06 2024
860
1320078.76
1070944.88
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/13
提单编号
106793893402
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
port kelang (swetten
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1272.63292
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
3770307 REVERSOL 7307 ALKYD RESIN SOLN - Nhựa Alkyt dạng lỏng (NVL SX ngành sơn gỗ) (CAS: 64742-82-1;1330-20-7;95-63-6;108-67-8;100-4...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106732316501
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty cổ phần hanacans
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46524.8
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
产品描述
Véc ni dùng để phủ ngoài lon nhôm (Code: 22C154Y/HV-217KG), làm từ polymer tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, chịu được nhi...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9542.337
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chế phẩm thuốc màu phân tán trog dug môi hữu cơ,dạng lỏng,hl sd 1.65%,tỷ lệ sd tùy mđích,dùng để sx sơn 340W0002MU-20.00K POWDER GLAZ...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3097.631166
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Thuốc màu phân tán trog mt k có nước hl 25.02%,tỷ lệ tùy theo mục đích sdung,dùng SX sơn-340D1082MU-21.00K-456-579 PECAN GLAZE CONC(C...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5214.102096
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Thuốc màu phân tán trog môi trườg k có nước,dùg trog ngàh sơn,hluong 24.43%,tỷ lệ sdung thấp(pha loãng),dùng pha màu-340B4677K-21.00K...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
538.7982
HS编码
32129029
产品标签
nonaethylene glycol monododecyl ether
产品描述
Chất màu khác đã làm thành dạng nhất định, hl sd 1%, tỷ lệ sd 15- 20% NLSX sơn - 340C2000M-19.00K-INERT GLAZE BASE, dùng pha màu (CAS...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.490304
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chế phẩm thuốc màu phân tán trog dug môi hữu cơ,dạg lỏg,hs 38.1%,tỷ lệ sd tối đa 20% dùng để sx sơn-900-608-19.00K - NC RED PASTE(CAS...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1775.02
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Thuốc màu phân tán trog mt k có nước hl 25.02%,tỷ lệ tùy theo mục đích sdung,dùng SX sơn-340D1082MU-208.00K-456-579 PECAN GLAZE CONC(...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1169.15265
HS编码
32089019
产品标签
coating for optical fiber
产品描述
Vecni làm từ polyme TH đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, loại chịu được nhiệt độ> 100 độ C - 702C4062K-19.00K - FAST PU SE...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1193.496864
HS编码
32089019
产品标签
coating for optical fiber
产品描述
Vecni làm từ polyme tổg hợp đã hòa tan trog môi trườg khôg chứa nước, loại chịu đc nhiệt độ trên 100 độ C,dùg trog ngàh gỗ-WKTC020MAP...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4295.171863
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chế phẩm thuốc màu phân tán trog dug môi hữu cơ,dạg lỏg, hl 3.19%,tỷ lệ sd tối đa 20%,dùng sx sơn-900-102U-19.00K-BLUE PASTE(KQ PTPL ...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1123.77294
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chế phẩm thuốc màu phân tán trog dug môi hữu cơ,dạng lỏng,hl sd 1.65%,tỷ lệ sd tùy mđích,dùng để sx sơn 340W0002MU-20.00K POWDER GLAZ...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1936.46352
HS编码
32129029
产品标签
nonaethylene glycol monododecyl ether
产品描述
Chất màu khác đã làm thành dạng nhất định , dùng để sản xuất sơn (loại khác) - 848-703M-20.00K - UNIVERSAL YELLOW PASTE. Cas: 70657-7...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1964.769936
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Thuốc màu được phân tán trong mt k có nước,dùng trong sx sơn,hl 3.19%,tỷ lệ sd 20%,dùng pha màu-900-703-19.00K- TRANSPARENT YELLOW PA...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710245940
供应商
the valspar malaysia corp sdn bhd
采购商
công ty tnhh valspar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1651.134485
HS编码
32129019
产品标签
pigment
产品描述
Chế phẩm thuốc màu phân tán trog dug môi hữu cơ,dạg lỏg,hs 38.1%,tỷ lệ sd tối đa 20% dùng để sx sơn-900-608-19.00K - NC RED PASTE(CAS...
展开
+ 查阅全部
采供产品
paints
872
33.97%
>
varnishes
872
33.97%
>
pigment
348
13.56%
>
nonaethylene glycol monododecyl ether
273
10.63%
>
epoxy paint
250
9.74%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32089090
873
34.01%
>
32129019
348
13.56%
>
32129029
273
10.63%
>
32099000
250
9.74%
>
32082090
141
5.49%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
5256
71.27%
>
indonesia
1982
26.87%
>
india
85
1.15%
>
philippines
24
0.33%
>
sri lanka
20
0.27%
>
+ 查阅全部
港口统计
port kelang swetten my
1927
26.13%
>
port kelang
1526
20.69%
>
port kelang swetten
360
4.88%
>
westport port klang
346
4.69%
>
other my
52
0.71%
>
+ 查阅全部
the valspar malaysia corp sdn bhd是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-13,the valspar malaysia corp sdn bhd共有7375笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从the valspar malaysia corp sdn bhd的7375笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出the valspar malaysia corp sdn bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱