产品描述
TỤ GỐM 1 LỚP LOẠI 22PF/50V, KIỂU CHÂN 0805; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2850
HS编码
85291099
产品标签
radio equipment antenna
产品描述
ĂNG TEN GPS THU TÍN HIỆU VỆ TINH DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ XE Ô TÔ, ĐIỆN ÁP 3-5V. DẢI TẦN SỐ: 1 575 420 KHZ +/- 300KHZ, DÂY CÁP 2M; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
产品描述
TỤ GỐM 1 LỚP LOẠI 150PF/50V, KIỂU CHÂN 0805; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85364199
产品标签
relay
产品描述
RƠ-LE LOẠI UD2-4.5NU, MÃ HÀNG: RELAY UD2-4.5NU; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
HỘP MỰC IN ĐÃ CÓ MỰC IN MÀU CỦA MÁY IN THẺ NHỰA SP30PLUS; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
85291099
产品标签
radio equipment antenna
产品描述
ĂNG TEN GSM THU TÍN HIỆU DI ĐỘNG DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ XE Ô TÔ, DẢI TẦN 824~960MHZ/1710~1990MHZ/1920~2170MHZ, DẢI NHIỆT ĐỘ-40~85OC, BỘ KHUẾCH ĐẠI GAIN 2DBI, DÂY CÁP 1M; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
85366939
产品标签
socket
产品描述
ĐẦU GIẮC CẮM HÀN TRÊN MẠCH IN LOẠI SMA_F KIỂU CHÂN CÁI; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168
HS编码
85412100
产品标签
transistors
产品描述
BÓNG BÁN DẪN LOẠI MMBT4401 SOT-23,3K/REEL; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
cnubiz ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển toàn cầu