产品描述
BỘT PHA DUNG DỊCH NGÂM KHỬ KHUẨN DỤNG CỤ, THIẾT BỊ Y TẾ CẤP ĐỘ CAO OXISEPT(1KG), LOT:170 HẠN 30/9/2024,MỚI 100%, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, HÃNG SX: ZHIVAS LTD/BULGARIA.DÙNG TRONG Y TẾ @
产品描述
DUNG DỊCH ENZYME NGÂM, LÀM SẠCH DỤNG CỤ, THIẾT BỊ Y TẾ.ENZYDIP-5 AM (5L),LOT: 001,002 HẠN 31/10/2024,MỚI 100%, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, HÃNG SX: ZHIVAS LTD/BULGARIA.DÙNG TRONG Y TẾ @
产品描述
DUNG DỊCH NGÂM KHỬ KHUẨN DỤNG CỤ, THIẾT BỊ Y TẾ SEPTOQUAT AM MD(5L) ,LOT:160 HẠN 30/9/2025,MỚI 100%,DÙNG TRONG Y TẾ, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, HÃNG SX: ZHIVAS LTD/BULGARIA @
产品描述
DUNG DỊCH NGÂM TIỆT KHUẨN/ KHỬ KHUẨN CẤP ĐỘ CAO CÁC DỤNG CỤ,THIẾT BỊ Y TẾ,NỘI SOI GLUTASEPT S(5L),LOT:031,032,033 HSD30/9/2024,MỚI100%,CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, HÃNG SX: ZHIVAS LTD/BULGARIA. @
产品描述
DUNG DỊCH PHUN KHỬ KHUẨN NHANH BỀ MẶT DỤNG CỤ,THIẾT BỊ Y TẾ ZHIVAHEX SPRAY MD (1 L),LOT:370 HSD 30/9/2025,MỚI 100%,, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, HÃNG SX: ZHIVAS LTD/BULGARIA.DÙNG TRONG Y TẾ @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105101.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE THỬ XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU 11 THÔNG SỐ URODIP 11P (100 TEST), MÃ HÀNG:315-470, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX:MTI DIAGNOSTICS GMBH,LOT: 22110227M1, HẠN: 20/11/2024 @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3950.7
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
THUỐC THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU AB, CHỦNG LOẠI;MONOCLONAL ANTI AB, MÃ SP:BGRAB10, MỚI 100%, DÙNG TRONG Y TẾ, HÃNG SX:AMS UK LIMITED.,LOT: A12482. HẠN SD: 08/2024(LỌ 10ML, VỈ 10X10 LỌ) @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6497.9
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
THUỐC THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH VÀ BÁN ĐỊNH LƯỢNG C-REACTIVE PROTEIN, CHỦNG LOẠI;C-REACTIVE PROTEIN (CRP) VISILATEX AGGLUTINATION(100 TEST), MÃ SP:KATCRP1, MỚI 100%,,LOT: A12492; HẠN DÙNG: 01/2025. @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1299.58
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
THUỐC THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH VÀ BÁN ĐỊNH LƯỢNG ANTI STREPTOLYSIN O (ASO), CHỦNG LOẠI;ANTI STREPTOLYSIN O AGGLUTINATISN KIT (100 TEST), MÃ SP:LATASO1, MỚI 100%,LOT: A12493; HẠN DÙNG: 11/2024 @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3950.7
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
THUỐC THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU B, CHỦNG LOẠI;MONOCLONAL ANTI B, MÃ SP:BGRBB10, MỚI 100%, DÙNG TRONG Y TẾ, HÃNG SX:AMS UK LIMITED.,LOT: A12483. HẠN SD: 01/2025(LỌ 10ML, VỈ 10X10 LỌ) @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3950.7
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
THUỐC THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH NHÓM MÁU A, CHỦNG LOẠI;MONOCLONAL ANTI A, MÃ SP:BGRAA10, MỚI 100%, DÙNG TRONG Y TẾ,.,LOT: A12481, A12480. HẠN SD: 12/2024 VÀ 01/2025(LỌ 10ML, VỈ 10X10 LỌ) @
产品描述
ĐIỆN CỰC PH DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI ĐỒ,CHỦNG LOẠI: PH ELECTRODE,DÙNG TRONG Y TẾ, MSP:204-142,MỚI 100%, HSX: MTI DIAGNOSTICS GMBH @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1100other
金额
10200
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY HBA1C, LOẠI B DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH HBA1C,CHỦNG LOẠI: ELUENT B, (500ML),MSP: 557-241,MỚI 100%, HSX: MTI DIAGNOSTICS GMBH @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1100other
金额
173
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH THÊM ĐIỆN CỰC KALI DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI,CHỦNG LOẠI: K FILL SOLUTION,(100ML),MSP:204-133,DÙNG TRONG Y TẾ, MỚI 100%, HSX: MTI DIAGNOSTICS GMBH @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
sopoho co.ltd.
采购商
minh nhat medical co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1100other
金额
1750
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
DUNG DỊCH RỬA ĐẬM ĐẶC DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI, CHỦNG LOẠI:DEPROTEINIZER,(3X2ML),MSP:204-128V,DÙNG TRONG Y TẾ, MỚI 100%, HSX: MTI DIAGNOSTICS GMBH @