产品描述
NPL17#&CHỐT CHẶN BẰNG KIM LOẠI(1 BỘ 2 CHI TIẾT) @
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
hin doll inc.
采购商
công ty tnhh s j global
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.85
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
NPL16#&TÚI PE CÁC LOẠI @
交易日期
2019/08/21
提单编号
——
供应商
hin doll inc.
采购商
công ty tnhh sphere vina
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22939.24
HS编码
43031000
产品标签
fur
产品描述
NPL61#&DẢI LÔNG CÁO DẠNG CHIẾC ĐÃ QUA XỬ LÝ (HÀNG NHẬP KHẨU KHÔNG THUỘC DANH MỤC ĐỘNG VẬT,SP ĐỘNG VẬT PHẢI KIỂM DỊCH THEO MỤC 1, PHỤ LỤC 1, ĐIỀU 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTNGÀY 29/10/2018) @
交易日期
2019/08/21
提单编号
——
供应商
hin doll inc.
采购商
công ty tnhh sphere vina
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11838.13
HS编码
43031000
产品标签
fur
产品描述
NPL60#&DẢI LÔNG THỎ DẠNG CHIẾC ĐÃ QUA XỬ LÝ (HÀNG NHẬP KHẨU KHÔNG THUỘC DANH MỤC ĐỘNG VẬT,SP ĐỘNG VẬT PHẢI KIỂM DỊCH THEO MỤC 1, PHỤ LỤC 1, ĐIỀU 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTNGÀY 29/10/2018) @
交易日期
2019/08/21
提单编号
——
供应商
hin doll inc.
采购商
công ty tnhh sphere vina
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75714.06
HS编码
43031000
产品标签
fur
产品描述
NPL52#&DẢI LÔNG GẤU MÈO DẠNG CHIẾC ĐÃ QUA XỬ LÝ (HÀNG NHẬP KHẨU KHÔNG THUỘC DANH MỤC ĐỘNG VẬT,SP ĐỘNG VẬT PHẢI KIỂM DỊCH THEO MỤC 1, PHỤ LỤC 1, ĐIỀU 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTNGÀY 29/10/2018) @