【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
活跃值67
china供应商,最后一笔交易日期是
2022-03-21
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-03-21共计18685笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
1
17470
17470
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
lang son trading service and import export co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
17470other
金额
20964
-
HS编码
60012200
产品标签
looped pile fabrics of man-made fibres
-
产品描述
VẢI DỆT KIM TẠO VÒNG LÔNG HAI MẶT, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ HOẶC ÉP LỚP, DẠNG CUỘN, KHỔ 2.24MM, HÀNG MỚI 1...
展开
-
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
lang son trading service and import export co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12648
-
HS编码
60019290
产品标签
dacron,polyester
-
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐÃ TẠO LÔNG NGẮN . THÀNH PHẦN 100% XƠ POLYESTER, CHƯA NGÂM TẨM, CHƯA TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP .DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG 2.28M ĐỊNH ...
展开
-
交易日期
2021/07/06
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13552
-
HS编码
60011000
产品标签
long pile fabrics
-
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐÃ TẠO LÔNG DÀI, CHƯA NGÂM TẨM, CHƯA TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP DẠNG CUỘN, ĐÃ NHUỘM, DÙNG LÀM KHĂN LAU, KHỔ RỘNG 2.18 M,ĐỊNH LƯ...
展开
-
交易日期
2021/07/03
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
cong ty co phan xay lap va thuong mai tung lam
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18706.6
-
HS编码
60011000
产品标签
long pile fabrics
-
产品描述
VẢI DỆT KIM, ĐÃ TẠO LÔNG DÀI, CHƯA NGÂM TẨM, CHƯA TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP, DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG 2.18M. ĐỊNH LƯỢNG 350G/ M2, DÙNG LÀM KHĂN ...
展开
-
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17593.4
-
HS编码
60011000
产品标签
long pile fabrics
-
产品描述
VẢI DỆT KIM, ĐÃ TẠO LÔNG DÀI, CHƯA NGÂM TẨM, CHƯA TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP, DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG 2.18 M, ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2 DÙNG LÀM KHĂN L...
展开
-
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21525.9
-
HS编码
60011000
产品标签
long pile fabrics
-
产品描述
VẢI DỆT KIM, ĐÃ TẠO LÔNG DÀI, CHƯA NGÂM TẨM, CHƯA TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP, DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG 2.18 M, ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2 DÙNG LÀM KHĂN L...
展开
-
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21114.5
-
HS编码
60011000
产品标签
long pile fabrics
-
产品描述
VẢI DỆT KIM, ĐÃ TẠO LÔNG DÀI, CHƯA NGÂM TẨM, CHƯA TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP, DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG 2.18 M, ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2 DÙNG LÀM KHĂN L...
展开
-
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20364.3
-
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
-
产品描述
VẢI DỆT KIM SỢI NGANG TỪ XƠ TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM, DÙNG LÀM KHĂN LAU: KHỔ RỘNG 2.18 M,ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18984.9
-
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
-
产品描述
VẢI DỆT KIM SỢI NGANG TỪ XƠ TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM, DÙNG LÀM KHĂN LAU: KHỔ RỘNG 2.18 M,ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2550
-
HS编码
63029300
产品标签
toilet linen,kitchen linen,man-made fibres
-
产品描述
KHĂN TẮM CHẤT LIỆU POLYESTER, KÍCH THƯỚC (70X140) CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4400
-
HS编码
63029300
产品标签
toilet linen,kitchen linen,man-made fibres
-
产品描述
KHĂN TẮM CHẤT LIỆU POLYESTER, KÍCH THƯỚC (50X100) CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5775
-
HS编码
63029300
产品标签
toilet linen,kitchen linen,man-made fibres
-
产品描述
KHĂN TẮM LOẠI NHỎ, CHẤT LIỆU POLYESTER, KÍCH THƯỚC (25X50) CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5700
-
HS编码
63029300
产品标签
toilet linen,kitchen linen,man-made fibres
-
产品描述
KHĂN TẮM CHẤT LIỆU POLYESTER, KÍCH THƯỚC (34X75) CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17726.5
-
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
-
产品描述
VẢI DỆT KIM SỢI NGANG TỪ XƠ TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM, DÙNG LÀM KHĂN LAU: KHỔ RỘNG 2.18 M,ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
-
供应商
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.
采购商
hung huu an one member co., ltd
-
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18295.2
-
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
-
产品描述
VẢI DỆT KIM SỢI NGANG TỪ XƠ TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM, DÙNG LÀM KHĂN LAU: KHỔ RỘNG 2.18 M,ĐỊNH LƯỢNG 350G/M2, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
56
40%
>
-
rayon
55
39.29%
>
-
wool
55
39.29%
>
-
kitchen linen
39
27.86%
>
-
man-made fibres
39
27.86%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
60064290
55
39.29%
>
-
57050099
39
27.86%
>
-
63029300
39
27.86%
>
-
60011000
5
3.57%
>
-
60012200
1
0.71%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
18683
99.99%
>
-
other
2
0.01%
>
港口统计
-
pingxiang
16038
85.83%
>
-
iu
495
2.65%
>
-
jiangmen
495
2.65%
>
-
tianjinxingang
318
1.7%
>
-
xingang
208
1.11%
>
+查阅全部
guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-21,guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.共有18685笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.的18685笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi jiwanliu imports&exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →