以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-01-22共计80笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nha may co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/01/22
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và kỹ thuật lương gia
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29400
HS编码
84741010
产品标签
screw feeder
产品描述
MÁY SÀNG QUẶNG KIỂU SÀNG RUNG ( BÀN ĐÃI THIÊN VÂN), NHÃN HIỆU : TY , MODEL : TY-X , CÔNG SUẤT : 0.75KW - 380V . HÀNG MỚI 100% TQSX NĂM 2018 @
交易日期
2015/11/25
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty tnhh dịch vụ và thương mại huy hùng
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10370.135
HS编码
84742019
产品标签
grinding machine
产品描述
MÁY NGHIỀN BÚA, HIỆU HY 1000X1000, CÔNG SUẤT 90KW-380V, MỚI 100% (LÀ HÀNG ĐỒNG BỘ GỒM CÓ MÁY VÀ ĐỘNG CƠ) @
交易日期
2015/05/20
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1765.523
HS编码
9401710100
产品标签
iron converter,circuit breaker
产品描述
BỘ PHẬN MÁY PHÂN TÁCH, LỌC RỬA QUẶNG. CON LẮC TRÊN CỦA MÁY RỬA QUẶNG KIỂU NẰM LOẠI CHUYÊN DỤNG CHẠY BẰNG ĐIỆN KÍCH THƯỚC 1825X1525MM CHỊU MÀI MÒN. MỚI 100% @
交易日期
2015/03/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1649.498
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ XOAY CHIỀU 3 PHA, NHÃ HIỆU XM CÔNG SUẤT 7,5KW, ĐIỆN 380V, LOẠI CHẤN ĐỘNG RUNG CHUYÊN DỤNG ĐỂ LẮP CHO MÁY SÀNG RUNG PHÂN TÁCH QUẶNG TRUNG QUỐC SX MỚI 100% @
交易日期
2015/03/12
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30552.7
HS编码
84741010
产品标签
screw feeder
产品描述
MÁY DÙNG ĐỂ PHÂN LOẠI TÁCH QUẶNG MODEL SF 2,8 M3; (FLOTATEON MACHINE) ; CÔNG SUẤT MÔ TƠ 11KW; ĐIỆN 380V (4 NGĂN/MÁY) ; NHÃN HIỆU TY; THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ; MỚI 100% @
交易日期
2015/03/12
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30552.71
HS编码
84741010
产品标签
screw feeder
产品描述
MÁY DÙNG ĐỂ PHÂN LOẠI TÁCH QUẶNG MODEL SF 2,8 M3; (FLOTATION MACHINE) ; CÔNG SUẤT MÔ TƠ 11KW; ĐIỆN 380V (4 NGĂN/MÁY) ; NHÃN HIỆU TY; THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ; MỚI 100% @
交易日期
2014/12/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
coc nam border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
984.106
HS编码
9403300100
产品标签
plastic,bolt
产品描述
TỤ ĐIỆN CỐ ĐỊNH LOẠI TỤ GỐM CÁC LOẠI MÃ HIỆU 104J; 250V; 2A103; 2A104; 2A223; 2A334; 0,1-100UF MỚI 100% @
交易日期
2014/12/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
coc nam border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6871.086
HS编码
3814000100
产品标签
warning label
产品描述
CHIẾT ÁP LOẠI MÃ HIỆU 500K OHM MỚI 100% @
交易日期
2014/12/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
coc nam border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.004
HS编码
9503000600
产品标签
intelligence toys,roller
产品描述
IC CÁC LOẠI MÃ HIỆU LM339TI; LM311P; PIC16F684; LM358; LM7805 MỚI 100% @
交易日期
2014/12/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
coc nam border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1059.56
HS编码
3810909900
产品标签
catalyst,washing machine
产品描述
TRIACS LOẠI MÃ HIỆU BT137-600E MỚI 100% @
交易日期
2014/12/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
出口港
——
进口港
coc nam border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5975.276
HS编码
3814000100
产品标签
warning label
产品描述
CHIẾT ÁP CÓ GẮN LIỀN CÔNG TẮC XOAY LOẠI MÃ HIỆU 500K OHM MỚI 100% @
交易日期
2014/12/24
提单编号
——
供应商
nha may co
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư xuân lộc thọ
nha may co是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-01-22,nha may co共有80笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nha may co的80笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nha may co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。