供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.688
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
Cưa xích cầm tay hiệu OHV, PANASONIC, không model (2018) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668334251
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.688
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
Cưa xích cầm tay hiệu OHV, PANASONIC, không model (2018) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668327731
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2097.184
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
Dụng cụ cầm tay (máy mài cầm tay..) sử dụng khí nén,PANASONIC, OHV, HITACHI, không model, đã qua sử dụng (2019). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668327731
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2883.66248
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp ISEKI, KUBOTA, YANMAR không model, CS: 60ps (2019), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668127051
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất quang nhật
出口港
yokohama - japan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1441.83126
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
Máy gặt đập liên hợp hiệu ISEKI công suất 45Hp, sx 2016 đã qua sử dụng
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668127051
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất quang nhật
出口港
yokohama - japan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825.77592
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới đất dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI, YANMAR, MITSUBISHI công suất 2-4HP, sản xuất năm 2015 (dùng phục vụ sản xuất) đã qua sử dụng
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668327731
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.3778
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới tay dùng trong nông nghiệp YANMAWR, KUBOTA,ISEKI không model, CS: 5ps, đã qua sử dụng (2018). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668334251
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.3778
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới tay dùng trong nông nghiệp YANMAWR, KUBOTA,ISEKI không model, CS: 5ps, đã qua sử dụng (2018). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668334251
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.9198
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
Máy bơm nước sử dụng điện HONDA , PANASONIC không model, CS: 1.5hp (2019) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668334251
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1966.1334
HS编码
84089091
产品标签
diesel
产品描述
Động cơ diesel dùng cho máy gặt YANMAR,KUBOTA không model, CS: 45KW (2019), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668327731
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1310.7556
HS编码
84089091
产品标签
diesel
产品描述
Động cơ diesel dùng cho máy gặt YANMAR,KUBOTA không model, CS: 45KW (2019), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668127051
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất quang nhật
出口港
yokohama - japan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1225.55652
HS编码
84321000
产品标签
ploughs
产品描述
Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI, KUBOTA, YANMAR, SHIBAURA, HINOMOTO, MITSUBISHI công xuất <18kw, sx 2016, (dùng phục vụ sản xuất) đã qua sử dụng
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668334251
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1802.28905
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp ISEKI, KUBOTA, YANMAR không model, CS: 60ps (2019), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668327731
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.9198
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
Máy bơm nước sử dụng điện HONDA , PANASONIC không model, CS: 2hp (2019) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668327731
供应商
daikin shokai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ tư vấn đầu tư xuất nhập khẩu trần gia
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
786.45339
HS编码
84334000
产品标签
balers,pick-up balers
产品描述
Máy thu gom rơm rạ dùng trong nông nghiệp KUBOTA, không model, CS: 15ps, đã qua sử dụng (2019). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN