以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-29共计279笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202417732703000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948739330
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn. bhd-- giao cho:greenstone resources corpora
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41643.008
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 6x12 mesh #&VN
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940701120
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons asia sdn bhd giao cho jacobi carbons italia s.r.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47806.5918
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm bằng than gáo dừa- 30x60mesh#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940708010
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn.bhd- giao:jacobi adsorbent materials (tianji
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33670.01
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm bằng than gáo dừa- 12x30 mesh#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
306937712010
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn.bhd- giao: jacobi carbons ag merkezi isvicre
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46068
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (Dạng hạt) làm từ than gáo dừa-6x12 mesh#&VN
交易日期
2024/11/26
提单编号
306937712010
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn.bhd- giao: jacobi carbons ag merkezi isvicre
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46068
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (Dạng hạt) làm từ than gáo dừa-6x12 mesh#&VN
交易日期
2024/11/26
提单编号
306937759240
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons asia sdn bhd giao cho jacobi carbons italia s.r.l.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29574.3888
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm bằng than gáo dừa- Powder#&VN
交易日期
2024/11/26
提单编号
306937785360
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons asia sdn.bhd giao cho jacobi carbons gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44754.006
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa-20x70 mesh#&VN
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934140350
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn. bhd- giao cho: e.z trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28366.8462
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 6x12 mesh#&VN
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934140350
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn. bhd- giao cho: e.z trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23639.049
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 6x12 mesh#&VN
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934140350
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn. bhd- giao cho: e.z trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28366.8462
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 6x12 mesh#&VN
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934170450
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons asia sdn.bhd giao cho jacobi carbons gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44754.006
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 20x70 mesh#&VN
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934102920
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn.bhd- giao:jacobi adsorbent materials (tianji
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38906.01
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm bằng than gáo dừa- 14x25 mesh#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934140350
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons (asia) sdn. bhd- giao cho: e.z trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23639.049
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 6x12 mesh#&VN
交易日期
2024/11/25
提单编号
306934170450
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbons asia sdn.bhd giao cho jacobi carbons gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44754.006
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm từ than gáo dừa- 20x70 mesh#&VN
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927832430
供应商
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam
采购商
jacobi carbon lanka pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53182.8
HS编码
38021010
产品标签
——
产品描述
Than hoạt tính (dạng hạt) làm bằng than gáo dừa-30x60 mesh#&VN ...
展开
công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam共有279笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam的279笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên jacobi carbons việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。