【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计1109笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是moai planning co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
270
1678624.08
171186.74
- 2024
168
2269573.28
189638.27
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842612920
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1265.60275
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
20#&Nhãn phụ bằng giấy 1.6*5cm ,1.2x5.5cm , in Size, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842612920
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5763.11894
-
HS编码
96063090
产品标签
plastic,button,button blanks
-
产品描述
16#&Nút nhựa 11mm , hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833619430
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1377.400115
-
HS编码
55101100
产品标签
single yarn
-
产品描述
26#&Sợi len (89%rayon 11%nylon) Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ,sợi đơn ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833619430
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
442.7999316
-
HS编码
55095900
产品标签
polyester staple fibres
-
产品描述
31#&Sợi len (60%poly 40%viscose) Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi khác ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833619430
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
651.8001215
-
HS编码
54023900
产品标签
textured yarn of synthetic filament
-
产品描述
02#&Sợi len (100% Polyester) Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mản...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826190000
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1627.8000676
-
HS编码
54023900
产品标签
textured yarn of synthetic filament
-
产品描述
02#&Sợi len (100% Polyester) Sợi len (100% Polyester) Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofi...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826449920
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2725.243
-
HS编码
56060000
产品标签
gimped yarn,chenille yarn,loop wale-yarn
-
产品描述
35#&Sợi len (63%rayon 37%nylon) Sợi cuốn bọc, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc, sợi sơnin (chenille) ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823970740
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3834.24
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
20#&Nhãn phụ bằng giấy 4,5x10cm in SPAO,in size, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823970740
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
184.96
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
34#&Túi PE 45cm x 30cm không in chữ , dùng để đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823970740
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2636.8
-
HS编码
96063090
产品标签
plastic,button,button blanks
-
产品描述
16#&Nút nhựa 11mm , hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814912960
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8476.3001045
-
HS编码
55095900
产品标签
polyester staple fibres
-
产品描述
33#&Sợi len (53%poly 47%viscose) Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi khác ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814680230
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3162.5
-
HS编码
55099900
产品标签
yarn,synthetic staple fibres
-
产品描述
32#&Sợi len (85%cotton 15%nylon) Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi khác ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814912960
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3445.80012
-
HS编码
55109000
产品标签
yarn,artificial staple fibres
-
产品描述
30#&Sợi len (65%rayon 35%nylon) Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi khác ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814912960
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
881.499997
-
HS编码
55095900
产品标签
polyester staple fibres
-
产品描述
31#&Sợi len (60%poly 40%viscose) Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi khác ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814912960
-
供应商
moai planning co.ltd.
采购商
công ty tnhh jup
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48.500004
-
HS编码
54023900
产品标签
textured yarn of synthetic filament
-
产品描述
07#&Sợi len (79%poly 21%span) Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mả...
展开
+查阅全部
采供产品
-
synthetic staple fibres
390
75.29%
>
-
yarn
390
75.29%
>
-
label of paper
38
7.34%
>
-
plastic button
33
6.37%
>
-
press-fasteners
33
6.37%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
55099900
390
75.29%
>
-
48211090
38
7.34%
>
-
96061090
33
6.37%
>
-
55081090
23
4.44%
>
-
96071900
13
2.51%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
154
13.89%
>
-
shanghai cn
106
9.56%
>
-
shenzhen
62
5.59%
>
-
pudong cn
47
4.24%
>
-
shekou cn
43
3.88%
>
+查阅全部
moai planning co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,moai planning co.ltd.共有1109笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从moai planning co.ltd.的1109笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出moai planning co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱