供应商
rih fong ltd.
采购商
tong cong ty may nha be - cong ty co phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.833
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
VẢI 100% NYLON K.56/58"(VẢI DT SỢI FILAMENT TH, KỂ CẢ VDT THU ĐƯỢC TỪ CÁC NL THUỘC NHÓM 54.04, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tong cong ty may nha be - cong ty co phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.935
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
VẢI 100% NYLON K.58/60"(VẢI DT SỢI FILAMENT TH, KỂ CẢ VDT THU ĐƯỢC TỪ CÁC NL THUỘC NHÓM 54.04, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tong cong ty may nha be - cong ty co phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.913
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
VẢI 100% NYLON K.58/60"(VẢI DT SỢI FILAMENT TH, KỂ CẢ VDT THU ĐƯỢC TỪ CÁC NL THUỘC NHÓM 54.04, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tong cong ty may nha be - cong ty co phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.363
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
VẢI 100% NYLON K.56/58"(VẢI DT SỢI FILAMENT TH, KỂ CẢ VDT THU ĐƯỢC TỪ CÁC NL THUỘC NHÓM 54.04, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
出口港
tct may nha be
进口港
tct may nha be
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.859
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
VẢI 100% POLYESTER K.58/60"( CÁC LOẠI VẢI DỆT THOI KHÁC TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KHÔNG CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
出口港
tct may nha be
进口港
tct may nha be
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.583
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
VẢI 100% NYLON K.56/58"(VẢI DT = SỢI FILAMENT TH, KỂ CẢ VDT THU ĐƯỢC TỪ CÁC NL THUỘC NHÓM 54.04, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
产品描述
VẢI 65% COTTON 35% POLYESTER K.56/62"(VẢI DT TỪ BÔNG, CÓ TL BÔNG DƯỚI 85%, PHA CHỦ YẾU OR PHA DUY NHẤT VỚI XƠ SỢI NT, CÓ TL KO QUÁ 200G/M2, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
出口港
tct may nha be
进口港
tct may nha be
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.9
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
VẢI 100% NYLON K.58/60"(VẢI DT = SỢI FILAMENT TH, KỂ CẢ VDT THU ĐƯỢC TỪ CÁC NL THUỘC NHÓM 54.04, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KO CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
出口港
tct may nha be
进口港
tct may nha be
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179.81
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
VẢI 59% POLYESTER 41% COTTON K.56/62"( CÁC LOẠI VẢI DỆT THOI KHÁC TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KHÔNG CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
出口港
tct may nha be
进口港
tct may nha be
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.432
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
VẢI 100% POLYESTER K.56/58"( CÁC LOẠI VẢI DỆT THOI KHÁC TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP, NPLDTTK SAU QTGCSP VỚI GTTM KHÔNG CÒN NHƯ BAN ĐẦU) @
交易日期
2018/05/30
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
công ty tnhh may sunrise
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1484.794
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
11#&BAO NYLON @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
công ty tnhh may sunrise
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
11#&BAO NYLON @
交易日期
2017/10/19
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
cong ty tnhh may mac my hung
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201.3
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
01RIH-MH01#&DUCT TAPE @
交易日期
2017/10/19
提单编号
——
供应商
rih fong ltd.
采购商
cong ty tnhh may mac my hung