以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2014-09-20共计35笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201435180820
2015000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2014/09/20
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12100
HS编码
8421399900
产品标签
light,compressor,rectifier
产品描述
TÚI NHỰA CÓ QUAI XÁCH, CÓ KHÓA KÉO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THẠCH RAU CÂU, ĐƯỜNG CHÉO (25 -<35) CM, ĐÃ IN CHỮ: THẠCH RAU CÂU LONG HẢI (LOẠI 2...
展开
交易日期
2014/09/12
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9438
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NHỰA CÓ QUAI XÁCH, CÓ KHÓA KÉO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THẠCH SỮA CHUA, ĐƯỜNG CHÉO (25 -<35) CM, ĐÃ IN CHỮ: THẠCH SỮA CHUA LONG HẢI (LOẠI...
展开
交易日期
2014/09/12
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9438
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NHỰA CÓ QUAI XÁCH, CÓ KHÓA KÉO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THẠCH SỮA CHUA, ĐƯỜNG CHÉO (25 -<35) CM, HÀNG MỚI (1KG =22 CÁI) , ĐÃ IN CHỮ THẠCH...
展开
交易日期
2014/09/07
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6050
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NHỰA CÓ QUAI XÁCH, CÓ KHÓA KÉO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THẠCH RAU CÂU, ĐƯỜNG CHÉO (25 -<35) CM, HÀNG MỚI (1KG =22 CÁI) , ĐÃ IN CHỮ THẠCH ...
展开
交易日期
2014/09/07
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2472.5
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NHỰA CÓ QUAI XÁCH, CÓ KHÓA KÉO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THẠCH RAU CÂU, ĐƯỜNG CHÉO (36 -<40) CM, HÀNG MỚI (1KG =12 CÁI) , ĐÃ IN CHỮ THẠCH ...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50000
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CỐC THẠCH RAU CÂU, MODEL CFD 40, ĐIỆN NGUỒN 380V/50HZ, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ CHUYỂN ĐỘNG 2,2KW, CÔNG SUẤT BĂNG ...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63000
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY RỬA VÀ LÀM SẠCH SẢN PHẨM THẠCH RAU CÂU ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI, MODEL XR 1800, ĐIỆN NGUỒN 380V/50HZ (3 PHA, BỐN DÂY) - TỔNG CÔNG SUẤT 20...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56400
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY KHÔ SẢN PHẨM THẠCH RAU CÂU ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI, ĐIỆN NGUỒN 380V/50HZ (3 PHA, BỐN DÂY) - TỔNG CÔNG SUẤT 14,3KW, KÍCH THƯỚC (8,05X...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40500
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CỐC THẠCH RAU CÂU, MODEL CFD36, ĐIỆN380V-TỔNG CS3,39KW, NĂNG SUẤT42.000 CỐC/GIỜ, DUNG LƯỢNG<50G/CỐC, CS GIA...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63000
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY RỬA VÀ LÀM SẠCH SẢN PHẨM THẠCH RAU CÂU ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI, MODEL XR 1800, ĐIỆN 380V- TỔNG CÔNG SUẤT 20,5KW, KÍCH THƯỚC (24,3 X 2,3 ...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21600
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY TRỘN NGUYÊN LIỆU THẠCH RAU CÂU, ĐIỆN 380V 1,5KW, HIỆU FEILING, XLD 1.5-3-23, HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50000
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CỐC THẠCH RAU CÂU, MODEL CFD 40, ĐIỆN 380V, TỔNG CS 3.39KW, NĂNG SUẤT 48.000 CỐC/GIỜ, DUNG LƯỢNG < 50G/CỐC,...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50000
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CỐC THẠCH RAU CÂU, MODEL CFD40, ĐIỆN380V- TỔNG CS3.39KW, NĂNG SUẤT48.000 CỐC/GIỜ, DUNG LƯỢNG< 50G/CỐC, CS G...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40500
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CỐC THẠCH RAU CÂU, MODEL CFD 36, ĐIỆN 380V-TỔNG CS 3,39KW, NĂNG SUẤT 42.000 CỐC/GIỜ, DUNG LƯỢNG <50G/CỐC, C...
展开
交易日期
2014/08/21
提单编号
——
供应商
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh
采购商
công ty tnhh đức lương
出口港
——
进口港
mong cai border gate quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53500
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CỐC THẠCH RAU CÂU, MODEL CFD 24, ĐIỆN380V-TỔNG CS3,39KW, NĂNG SUẤT 29.000 CỐC/GIỜ, DUNG LƯỢNG RÓT<300G/CỐC,...
展开
cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2014-09-20,cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh共有35笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh的35笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh tm hang du tp cang phong thanh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。