【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
活跃值72
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-24
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24 共计168 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
115
26018.28
0 2025
47
1975.56
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106820000
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
corrie maccoll europe b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brazil
重量
——
金额
47020.176
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (100% PEFC CERTIFIED SGSCH-PEFC-COC-370007 ) (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NA...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102635950
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
——
金额
131510.34
HS编码
40011011
产品标签
natural rubber,natural rubber latex
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX HA, TMTD FREE) (DẠNG LỎNG , ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105976720
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
sintex chemical corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
83349
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10 100% EUDR (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307105935310
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
sintex chemical corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
86612.4
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L 100% EUDR(DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307097591900
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
45205.776
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307095026510
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
9375
HS编码
40011021
产品标签
natural rubber latex
产品描述
Cao su thiên nhiên Latex LA TMTD FREE (Đã được cô đặc bằng ly tâm, dạng lỏng, đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090258810
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
corrie maccoll europe b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brazil
重量
——
金额
47020.176
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (100% PEFC CERTIFIED SGSCH-PEFC-COC-370007 ) (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NA...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
307085225440
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
corrie maccoll europe b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
46818.576
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 100% PEFC CERTIFIED SGSCH-PEFC-COC-370007 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
307073712100
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Turkey
重量
——
金额
41932.8
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/11
提单编号
307063268650
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
symtake chemical co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91022.4
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuận SVR 3L(dạng bành đã sơ chế), Natural Rubber SVR 3L#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
307056361160
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
sintex chemical corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
79821
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
307052830840
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
corrie maccoll europe b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
143942.4
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60, 100 % PEFC SGSCH-PEFC-COC-370007 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
307052666120
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
marubeni techno rubber corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
129880.8
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10CV (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
307049739050
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
44600.976
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
307049412040
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
137431.728
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (100% PEFC CERTIFIED SGSCH-PEFC-COC-370007) (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM...
展开
+ 查阅全部
采供产品
natural rubber
16
57.14%
>
pure rubber
12
42.86%
>
natural rubber latex
1
3.57%
>
HS编码统计
40012240
12
42.86%
>
40012290
8
28.57%
>
40012210
7
25%
>
40011011
1
3.57%
>
贸易区域
china
51
34.23%
>
taiwan
30
20.13%
>
japan
14
9.4%
>
germany
11
7.38%
>
india
10
6.71%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai (hcm)
84
50%
>
cang cat lai hcm
19
11.31%
>
gemalink
10
5.95%
>
cty cao su dong nai
7
4.17%
>
cang cont spitc
6
3.57%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai共有168笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai的168笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →