供应商
vina links ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va phat trien thuong mai viet hung
出口港
seattle wa
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10730
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
BỘ GIAO TIẾP CHUẨN MIL-STD-1553B QUA VME ( DÙNG TRONG ĐIỆN TỬ) MỚI 100%. MODEL: TX1-BV-1C @
交易日期
2018/10/31
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va phat trien thuong mai viet hung
出口港
seattle wa
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12220
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
BO MẠCH XỬ LÝ SỐ ( DÙNG TRONG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG) MỚI 100%. MODEL: MCP3003-SA @
交易日期
2018/10/31
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va phat trien thuong mai viet hung
出口港
seattle wa
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13100
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
BỘ GIAO TIẾP CHUẨN ARINC429 QUA PCI ( DÙNG TRONG ĐIỆN TỬ) MỚI 100%. MODEL: PCI429-4-3C @
交易日期
2018/10/31
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va phat trien thuong mai viet hung
出口港
seattle wa
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12450
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
VỎ CASE MÁY TÍNH CÓ KÈM NGUỒN ( DÙNG CHO MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP) MỚI 100%. MODEL: MCP-ASM4 @
交易日期
2018/07/10
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe mang va truyen thong
出口港
penang georgetown
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61895.2
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ DELL POWEREGDE M640, 2XINTEL XEON 6123CPU, 4X16GB RAM, 2X300GB HD, 3 NĂM SERVICE DO HÃNG DELL SX, MỚI 100% @
交易日期
2018/07/10
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe mang va truyen thong
出口港
penang georgetown
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9523.6
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ DELL POWEREGDE R440, 2XINTEL XEON 5122 CPU, 2X8GB RAM, 4X300GG HDD, DVD ROM, 2 NĂM SERVICE DO HÃNG DELL SX, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/13
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần zenit việt nam
出口港
vostochniy port
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72000
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
TY KHOAN DÙNG CHO MÁY KHOAN DML/ PART NUMBER: 57294894 (ALLOY STEEL);NHÀ SẢN XUẤT: ZAO GORNYE TEHNOLOGII; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/13
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần zenit việt nam
出口港
vostochniy port
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40000
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
TY KHOAN DÙNG CHO MÁY KHOAN XOAY CẦU D45KS/ PART NUMBER: 178.20.9140.01SB (ALLOY STEEL), NHÀ SẢN XUẤT: ZAO GORNYE TEHNOLOGII; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/13
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần zenit việt nam
出口港
vostochniy port
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
ĐẦU BÍT TY KHOAN DÙNG CHO MÁY KHOAN DML/ PART NUMBER:178.11 (ALLOY STEEL); NHÀ SẢN XUẤT: ZAO GORNYE TEHNOLOGII; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ liên ninh
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22500
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
MŨI KHOAN XOAY CẦU, ĐƯỜNG KÍNH 9" (228.6MM), MODEL: AIRJ722, DÙNG CHO MÁY KHOAN XOAY CẦU, HÃNG SẢN XUẤT: VOLGABURMASH, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/07
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ liên ninh
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56250
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
MŨI KHOAN XOAY CẦU, ĐƯỜNG KÍNH 9" (228.6MM), MODEL: AIRJ722, DÙNG CHO MÁY KHOAN XOAY CẦU, HSX: VOLGABURMASH, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/07
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ liên ninh
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
MŨI KHOAN XOAY CẦU, ĐƯỜNG KÍNH 9 7/8 (250.8MM), MODEL: AIRJ722, DÙNG CHO MÁY KHOAN XOAY CẦU, HSX: VOLGABURMASH, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/07
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ liên ninh
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
MŨI KHOAN XOAY CẦU, ĐƯỜNG KÍNH 9 7/8 (250.8MM), MODEL: AIRP637, DÙNG CHO MÁY KHOAN XOAY CẦU, HSX: VOLGABURMASH, MỚI 100% @
交易日期
2018/01/18
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn idc
出口港
penang georgetown
进口港
noi bai airport
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49900
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
HỆ THỐNG LƯU TRỮ DỮ LIỆU DELL/QUEST DR4300 36TB APPLIANCE, 36TB(540TB LOGICAL), 27TB OF USABLE POST RAID CAPACITY 4*1GB TB, DUAL HOT-PLUG, (1+1),1100W, 3HARDWARE/ 24X7 3YR MAINT, HIỆU DELL, MỚI 100% @
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
vina links ltd.
采购商
công ty tnhh huy linh
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53400
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH NHÚNG CÔNG NGHIỆP NVNET-10: CPU: ARM 667 GHZ, RAM 64MB, FLASH 32MB/ APP RAMDISK 10MB, NETWORK CLIENT SOFTWARE PRE-INSTALLED), NHÀ SX: NETVISION, MỚI 100% @