供应商
booam corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên hoàng minh nguyễn
出口港
shekou
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32438.09
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VDCN - VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI: QUY CÁCH: 190CM * 25M @
交易日期
2016/06/22
提单编号
——
供应商
booam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
shekou
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36440.39
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
SISAL POLISHING CLOTH WITH SECONDARY AFRICAN FIBRE. VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI. 190 CM * 40 M. GIAM DINH SO: 11N2-11TD.NGAY: 22/1/2011 @
交易日期
2015/09/23
提单编号
——
供应商
booam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
zhanjiang
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13104.173
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
SISAL CLOTH. VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI. 150 CM * 40 M. @
交易日期
2015/09/23
提单编号
——
供应商
booam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
zhanjiang
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15178.12
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
SISAL CLOTH. VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI. 150 CM * 40 M. @
交易日期
2014/07/29
提单编号
——
供应商
booam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27051.741
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VDCN - VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 55 M @