【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2021-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-02-26共计193笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lanfang huakang plastics industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
1
480
22.52
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/02/26
提单编号
xmrs210106018
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
h sheikh noor uddin&sons pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
kape
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
22.52
金额
——
-
HS编码
产品标签
transparent film,flex,sheet
-
产品描述
STC FLEX SHEET-TRANSPARENT FILM AS PER B/L
-
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
p p international co.ltd.
-
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
16428
-
HS编码
39253000
产品标签
——
-
产品描述
PVC STRIP CURTAINS STANDARD SMOOTH (3.0MM X 200MM X 50M)( 37KGS/ROL X 370 ROLLS) ...
展开
-
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
p p international co.ltd.
-
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
39253000
产品标签
——
-
产品描述
PVC STRIP CURTAINS STANDARD SMOOTH (2.0MM X 200MM X 50M) ( 25KGS/ROLL X 400 ROLLS) ...
展开
-
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
p p international co.ltd.
-
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
39253000
产品标签
smo,tand,rolls,pvc strip curtain,x 50,roll,x 200
-
产品描述
PVC STRIP CURTAINS STANDARD SMOOTH (2.0MM X 200MM X 50M) ( 25KGS/ROLL X 400 ROLLS) ...
展开
-
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
p p international co.ltd.
-
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
16428
-
HS编码
39253000
产品标签
smo,tand,pvc strip curtain,x 50,rolls,x 200
-
产品描述
PVC STRIP CURTAINS STANDARD SMOOTH (3.0MM X 200MM X 50M)( 37KGS/ROL X 370 ROLLS) ...
展开
-
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
ооо альта
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Russia
-
重量
1717.2kg
金额
42668
-
HS编码
3920439000
产品标签
plate,pvc
-
产品描述
ПЛИТЫ, ЛИСТЫ, ПЛЕНКА И ПОЛОСЫ ИЛИ ЛЕНТЫ..., ИЗ ПОЛИМЕРОВ ВИНИЛХЛОРИДА СОДЕРЖАЩИЕ НЕ МЕНЕЕ 6 МАС.%, ТОЛЩИНОЙ БОЛЕЕ 1 ММ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1862.5
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC XANH TRONG DÙNG TRONG KHO LẠNH, 2MM*200MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
558.8
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC VÀNG NGĂN CÔN TRÙNG, 2MM*300MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
853.7
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC TRẮNG TRONG DÙNG TRONG KHO LẠNH, 3MM*300MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
853.7
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC VÀNG NGĂN CÔN TRÙNG, 3MM*300MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1474.5
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC TRẮNG TRONG DÙNG TRONG KHO LẠNH, 1.5MM*200MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1474.5
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC XANH TRONG DÙNG TRONG KHO LẠNH, 1.5MM*200MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2794
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC XANH TRONG DÙNG TRONG KHO LẠNH, 2MM*300MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
853.7
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC XANH TRONG DÙNG TRONG KHO LẠNH, 3MM*300MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/21
提单编号
——
-
供应商
lanfang huakang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn thương mại dịch vụ lương tiến
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
589.8
-
HS编码
39204390
产品标签
pvc
-
产品描述
MÀN NHỰA PVC VÀNG NGĂN CÔN TRÙNG, 1.5MM*200MM*50M/CUỘN, MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
flex
1
100%
>
-
sheet
1
100%
>
-
transparent film
1
100%
>
贸易区域
-
vietnam
115
59.59%
>
-
south korea
38
19.69%
>
-
russia
16
8.29%
>
-
india
13
6.74%
>
-
pakistan
5
2.59%
>
+查阅全部
港口统计
-
tianjin
51
26.42%
>
-
xingang china
21
10.88%
>
-
tianjinxingang
17
8.81%
>
-
xingang
8
4.15%
>
lanfang huakang plastics industries co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-02-26,lanfang huakang plastics industries co.ltd.共有193笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lanfang huakang plastics industries co.ltd.的193笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lanfang huakang plastics industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →