HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM SỢI(DYEING MACHINE) PHỤC VỤ TRONG NGÀNH DỆT SỢI, HÀNG ĐỒNG BỘ KHÔNG THÁO RỜI(1SET1 MÁY CHÍNH+ 1 MOTOR+ DÂY CHUYỀN), HS-20, CÔNG SUẤT 380V,50HZ, 0.75KW, 20KG. HÀNG MỚI 100%. @
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM SỢI(DYEING MACHINE) PHỤC VỤ TRONG NGÀNH DỆT SỢI, HÀNG ĐỒNG BỘ KHÔNG THÁO RỜI(1SET1 MÁY CHÍNH+ 1 MOTOR+ DÂY CHUYỀN), GR206-210, CÔNG SUẤT 380V,50HZ, 2.2KW,3KG. HÀNG MỚI 100%. @
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM SỢI(DYEING MACHINE) PHỤC VỤ TRONG NGÀNH DỆT SỢI, HÀNG ĐỒNG BỘ KHÔNG THÁO RỜI(1SET1 MÁY CHÍNH+ 1 MOTOR+ DÂY CHUYỀN), HS-1, CÔNG SUẤT 380V,50HZ, 1.5KW, 2KG. HÀNG MỚI 100%. @
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM SỢI(DYEING MACHINE) PHỤC VỤ TRONG NGÀNH DỆT SỢI, HÀNG ĐỒNG BỘ KHÔNG THÁO RỜI(1SET1 MÁY CHÍNH+ 1 MOTOR+ DÂY CHUYỀN), HIỆU 24 TUBE, CÔNG SUẤT 380V,50HZ, 37KW. HÀNG MỚI 100%. @
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM SỢI(DYEING MACHINE) PHỤC VỤ TRONG NGÀNH DỆT SỢI, HÀNG ĐỒNG BỘ KHÔNG THÁO RỜI(1SET1 MÁY CHÍNH+ 1 MOTOR+ DÂY CHUYỀN), GR206-210, CÔNG SUẤT 380V,50HZ, 2.2KW. HÀNG MỚI 100%. @