以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计294笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh long tân lạng sơn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202439313636.430
2025787069.60
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168007330
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
cs galaxy international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
——
金额
76896
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167819950
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
cs galaxy international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
——
金额
76896
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
307142562810
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
rosinsource international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
147262.5
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
307052490420
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
148365
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307046065010
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
cs galaxy international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
——
金额
74736
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2025/01/04
提单编号
307043479060
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
197820
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
307039945720
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
148365
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306943125220
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
harima chemicals inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
134244
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306926906660
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
160650
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306926741940
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
cs galaxy international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
重量
——
金额
76896
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306922725820
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160650
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919691430
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
160650
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
306916297500
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
lawter fengkai chemicals co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
160650
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
306916840660
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
rosinsource international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
147262.5
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
Nhựa thông(Colophan GUM ROSIN)dạng cô đặc,đóng 225 kg/ thùng,Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
306913214920
供应商
công ty tnhh long tân lạng sơn
采购商
.yunfu linxing pine chemicals c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
110495
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
Tinh dầu thông (Heavy Turpentine), dạng lỏng đóng trong tank, Sản phẩm của nhựa thông (Chiết xuất nhựa từ cây thông, không thuộc danh...
展开
công ty tnhh long tân lạng sơn是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,công ty tnhh long tân lạng sơn共有294笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh long tân lạng sơn的294笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh long tân lạng sơn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。