以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计546笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tổng công ty hàng không việt nam ctcp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024302656650
20258943850
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178722010
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in hongkong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.8
HS编码
49029010
产品标签
periodical,magazine
产品描述
Tạp chí Heritage số 272, tháng 03.2025. Kích thước 21x28.5 (cm). Nhà in VINADATAXA. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171490310
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in kuala lumpur malaysia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169937560
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines india
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169940030
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines thailand branch
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169967920
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines united kingdom
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169993560
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch in taiwan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170079110
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in lao pdr
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170294450
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in tokyo japan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170317550
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
france branch&europe regional office
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170453500
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in china
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170502460
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in sydney australia
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô màu xanh, chất liệu vải chống thấm 2 lớp in logo Vietnam Airlines, tay cầm bằng nhựa PC, có nút bấm tự động, khung xương bằng hợp k...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170657310
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
Mũ lưỡi trai 2024 bằng vải, có gắn logo Vietnam Airlines. Nhà cung cấp Vietnam Airlines. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169940030
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines thailand branch
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
Pin cài áo logo Vietnam Airlines chất liệu bằng thép. Nhà cung cấp Vietnam Airlines. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169967920
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines united kingdom
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
Pin cài áo logo Vietnam Airlines chất liệu bằng thép. Nhà cung cấp Vietnam Airlines. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170035120
供应商
tổng công ty hàng không việt nam ctcp
采购商
vietnam airlines branch office in seoul korea
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
Pin cài áo logo Vietnam Airlines chất liệu bằng thép. Nhà cung cấp Vietnam Airlines. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
tổng công ty hàng không việt nam ctcp是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,tổng công ty hàng không việt nam ctcp共有546笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tổng công ty hàng không việt nam ctcp的546笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tổng công ty hàng không việt nam ctcp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。