以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计19340笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh jabil việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024136551102854800
20255217346774900
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179432360
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
calix inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
74026.26
HS编码
85177999
产品标签
——
产品描述
100-01449-VER2502#&Bộ khung và bo mạch đã gắn linh kiện của thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến model 100-01449#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179432360
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
calix inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20188.98
HS编码
85177999
产品标签
——
产品描述
100-01449-VER2502#&Bộ khung và bo mạch đã gắn linh kiện của thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến model 100-01449#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179457600
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
calix inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4221.54
HS编码
85177999
产品标签
——
产品描述
100-04469-VER2502#&Bộ khung và bo mạch đã gắn linh kiện của thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến model 100-04469#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179457600
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
calix inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
33303.26
HS编码
85177999
产品标签
——
产品描述
100-04469-VER2502#&Bộ khung và bo mạch đã gắn linh kiện của thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến model 100-04469#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177854010
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
sierra wireless, ulc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
95350
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
1105143-VER2501#&Bo mạch đã gắn linh kiện của bộ định tuyến cho phương tiện vận tải (vô tuyến) PN# 1105143#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178222320
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
sierra wireless, ulc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
55570
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
1104514-VER2502#&Bo mạch đã gắn linh kiện của bộ định tuyến cho phương tiện vận tải (vô tuyến) PN# 1104514#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178549660
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
calix inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
197919
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
100-04494-VER2502#&Bo mạch đã gắn linh kiện của thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến model 100-04494#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178549660
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
calix inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
234852.89
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
100-04465-VER2502#&Bo mạch đã gắn linh kiện của thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến model 100-04465#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178698320
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
pt.schneider electric manufacturing batam pel
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
262.86
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
BBV17557A09_TIP#&Bo mạch đã gắn linh kiện dùng cho mô đun thu nhận tín hiệu của bộ điều khiển và truyền dữ liệu#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178894320
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
sierra wireless, ulc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
194535
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
1104860-VER2502#&Bo mạch đã gắn linh kiện của bộ định tuyến cho phương tiện vận tải (vô tuyến) PN# 1104860#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179354110
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
sierra wireless, ulc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
46560
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
1105037-VER2502#&Bo mạch đã gắn linh kiện của bộ định tuyến cho phương tiện vận tải (vô tuyến) PN# 1105037#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179371130
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
sierra wireless, ulc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
46800
HS编码
85177939
产品标签
——
产品描述
1105258-VER2502#&Bo mạch đã gắn linh kiện của bộ định tuyến cho phương tiện vận tải (vô tuyến) PN# 1105258#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307175157720
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
vusiongroup gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
59621.76
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
14763-WMT-VER2502#&Màn hình màu đa sắc hiển thị bảng giá model EDB1-0740-A PN# 14763-WMT#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307176925110
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
vusiongroup gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
37091
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
14782-AUTOWMT-VER2506#&Màn hình màu đa sắc hiển thị bảng giá model HRD3-0210-B PN# 14782-AUTOWMT#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177105010
供应商
công ty tnhh jabil việt nam
采购商
vusiongroup gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
521280
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
14759-WMT-VER2502#&Màn hình màu đa sắc hiển thị bảng giá model EDB1-0210-A PN# 14759-WMT#&VN ...
展开
công ty tnhh jabil việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh jabil việt nam共有19340笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh jabil việt nam的19340笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh jabil việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。