【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计1427笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
148
3354
0
- 2025
21
203
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964832810
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thép sóng thần
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
690
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Đĩa hàn bằng đồng hợp kim Bery ( Cu-Be ) dùng cho máy hàn trong dây chuyền mạ màu liên tục. Vật liệu: Cu-Be, ĐK: 250MM, dày 12MM. NSX...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964832810
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thép sóng thần
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
828
-
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
-
产品描述
Thanh hàn bằng đồng hợp kim Bery ( Cu-Be ) dùng cho máy hàn trong dây chuyền mạ màu liên tục. Vật liệu: Cu-Be, KT: 1300x70x20(MM), NS...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106888073240
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sx&tm thép tây nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
66000
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán dùng cho máy cán (trục làm việc), quy cách: 330mm x 3310mm, chất liệu thép CR3, dùng trong máy cán thép của dây chuyền máy c...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106888073240
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sx&tm thép tây nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48600
-
HS编码
84553000
产品标签
rolls for metal rolling mills
-
产品描述
Trục cán dùng cho máy cán (trục trung gian), quy cách: 370mm x 3250mm, chất liệu thép CR3, dùng trong máy cán thép của dây chuyền máy...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
730
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ và phụ kiện để lắp, dùng trong truyền động khí của hệ thống tổng hợp nitơ thuộc dây chuyền mạ kẽm, mã số 6014 C2.0 FKM MS...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1073
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Vít bi dùng trong máy cắt biên thuộc dây chuyền nắn phẳng tôn, chất liệu thép, kích thước D130xD63x2095mm, bước ren 10, ren trái, mới...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1073
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Vít bi dùng trong máy cắt biên thuộc dây chuyền nắn phẳng tôn, chất liệu thép, kích thước D130xD63x2095mm, bước ren 10, ren phải, mới...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
80
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để đệm gối bi trục cán trong dây chuyền mạ lạnh, kích thước D180x215x18mm, mã số HC4-338-66, mới 10...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
90268000
产品标签
——
-
产品描述
Đồng hồ đo lưu lượng khí dùng trong lò đốt thuộc dây chuyền mạ lạnh, giới hạn đo 80-400 m3/h, model LZB-80, mới 100%. NSX: Hongfeng ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
198
-
HS编码
90321000
产品标签
——
-
产品描述
Thiết bị điều khiển nhiệt độ, dùng trong tủ điều khiển của hệ thống tổng hợp nitơ thuộc dây chuyền mạ kẽm, model XTA-701W, phạm vi đi...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
140
-
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
-
产品描述
Bơm bánh răng thủy lực của hệ thống thủy lực thuộc dây chuyền mạ lạnh, áp suất 21Mpa, lưu lượng 28ml/r, model PFE31028-1DT, mới 100%....
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5272
-
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
-
产品描述
Bơm ly tâm của hệ thống bơm axit thuộc DC tẩy rỉ,kt cửa hút50mm,lưu lượng3m3/h,tốc độ quay 2900rpm,hoạt động bằng điện 380V/7.5KW,mod...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5272
-
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
-
产品描述
Bơm ly tâm của hệ thống bơm axit thuộc DC tẩy rỉ,kt cửa hút 50mm,lưu lượng12m3/h,tốcđộ quay 2900rpm,hoạt động bằng điện 380V/7.5KW,mo...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2200
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Lót bạc trục ổn định của thiết bị mạ kẽm thuộc dây chuyền mạ kẽm, bằng thép, kích thước D136xD106x80mm, hàng mới 100%. NSX HuaYe - Ch...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889004500
-
供应商
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghiệp mỹ việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3700
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Lót bạc trục chìm của thiết bị mạ kẽm thuộc dây chuyền mạ kẽm, bằng thép, kích thước D146xD125x130mm, hàng mới 100%. NSX HuaYe - Chin...
展开
+查阅全部
采供产品
-
circular saw blades
59
11.46%
>
-
clutches
51
9.9%
>
-
shaft couplings
51
9.9%
>
-
plastic
47
9.13%
>
-
tubes
47
9.13%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82023100
59
11.46%
>
-
84836000
51
9.9%
>
-
39174000
47
9.13%
>
-
73269099
29
5.63%
>
-
84831090
23
4.47%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1426
99.93%
>
-
other
1
0.07%
>
港口统计
-
shanghai
708
49.61%
>
-
shanghai cn
339
23.76%
>
-
tianjin cn
31
2.17%
>
-
wuhan
9
0.63%
>
-
wuhan cn
3
0.21%
>
+查阅全部
wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.共有1427笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.的1427笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wuhan zhonglicheng technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →