【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
hong kong jiubei industrial ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-10
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-10 共计3665 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hong kong jiubei industrial ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
171
9441.51
24439 2025
4
4
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932985020
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114
HS编码
40092190
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Ống dầu cao su kết hợp với kim loại thép, P/N: 1625474410, dài: 1m, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106852456100
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp quốc thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
40092190
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Ống dẫn dầu, p/n:1622089500, chất liệu cao su,có kết nối 2 đầu ren bằng thép, chiều dài 1.2m, nhà sản xuất Juibei industry,hàng mới 1...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106852456100
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp quốc thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống dẫn khí nén,p/n: 1621955200, chất liệu nhựa, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,ko có kèm các phụ kiện, chiều dài 1.2m,áp...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106852456100
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp quốc thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống dẫn khí, p/n:1621955100, chất liệu nhựa,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không có kèm các phụ kiện, chiều dài1.2m, nsx...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106820544940
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114
HS编码
40092190
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Ống dầu cao su kết hợp với kim loại thép, P/N: 1625474410, dài: 1m, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106820544940
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Bộ bánh răng , P/N: 39109517, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106776679810
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
84149032
产品标签
air compressor,filter
产品描述
Bộ phận của máy nén khí : Thiết bị giải nhiệt , P/N: 39924055, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106776679810
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Màn hình hiển thị dữ liệu màu, P/N: IT7070T-AC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106776679810
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2510
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Biến tần, P/N: CP700-4T75-H , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737265020
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp quốc thịnh
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1550
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy khí, Model: AC-150,điện áp: 380V 3ph 50Hz, nsx: JIANGXI QIANSHENG COMPRESSOR CO., LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707020600
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Van xả áp , P/N: 1622369480, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707020600
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Van điện từ, P/N: 1089062110, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707020600
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Van điện từ, P/N: 100004440, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707020600
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Cảm biến áp suất, P/N: 1089962533, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707020600
供应商
hong kong jiubei industrial ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hợp nhất hcm
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bộ phận của máy nén khí: Bộ điều khiển, P/N: 1900071292, Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
air compressor
55
13.35%
>
pc
42
10.19%
>
compressor
25
6.07%
>
drying oven
23
5.58%
>
screw
23
5.58%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84148049
23
5.58%
>
84149091
21
5.1%
>
40169390
19
4.61%
>
84148000
19
4.61%
>
73049090
17
4.13%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1850
50.48%
>
india
699
19.07%
>
sri lanka
377
10.29%
>
russia
291
7.94%
>
argentina
166
4.53%
>
+ 查阅全部
港口统计
dongguan
555
15.14%
>
hong kong
234
6.38%
>
shenzhen
213
5.81%
>
shanghai
60
1.64%
>
other
59
1.61%
>
+ 查阅全部
hong kong jiubei industrial ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-10,hong kong jiubei industrial ltd.共有3665笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hong kong jiubei industrial ltd.的3665笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hong kong jiubei industrial ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →