产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ424DN001578, SM CTY001829, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175975.855
HS编码
1902199900
产品标签
raw pasta
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L, 10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ428DN001342, SM CTY001630, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY,DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ424DN001404, SM CTY001697, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ422DN001336, SM CTY001608, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ429DN001608, SM CTY001861, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175975.855
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ426DN001579, SM CTY001846, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175975.855
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ423DN001345, SM CTY001646, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/12
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ426DN001548, SM CTY001810, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175975.855
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ423DN001345, SM CTY001646, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ422DN001336, SM CTY001608, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ424DN001578, SM CTY001829, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY,DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ424DN001404, SM CTY001697, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146947.034
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ429DN001608, SM CTY001861, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175975.855
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L,10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ426DN001579, SM CTY001846, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
交易日期
2015/06/10
提单编号
——
供应商
audi china
采购商
cty tnhh ô tô á châu
出口港
——
进口港
vict port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175975.855
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON 2 CHỖ AUDI R8 QUATTRO 5.2L, 10CLY, DT 5204CC, MODEL 2013, ĐỨC SX 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SK WUAZZZ428DN001342, SM CTY001630, XE SỐ TỰ ĐỘNG, TAY LÁI THUẬN,DÙNG XĂNG KHÔNG PHA CHÌ @
audi china是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-06-12,audi china共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。