【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
dongguan kedi industrial co.ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计6893笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dongguan kedi industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1746
2952651.54
604552.41
- 2025
187
270318.63
109201.3
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
5202545
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
b b k
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
5661.9665
-
HS编码
56031400
产品标签
non woven,lining material,cycle
-
产品描述
LINING MATERIAL ( RECYCLE NON WOVEN 0.6MM ) - 2000 YDS LINING MATERIAL ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965043510
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19718.4004108
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
0257#&Giả da ( 60% Recycled Polyamide,40% PU, khổ 140cm)
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965043510
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8265.6001722
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
0257#&Giả da ( 50% Polyamide,50% PU, khổ 140cm)
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958348710
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh meraki fw
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2087.9996116
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
NPL083#&Vải đệm HD (Vải không dệt từ xơ staple trên 150 g/m2), khổ 58'' ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958348710
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh meraki fw
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1135.99973088
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
NPL083#&Vải đệm HD (Vải không dệt từ xơ staple trên 150 g/m2), khổ 58'' ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958348710
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh meraki fw
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1430.99993346
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
NPL131#&Vải không dệt 50% Nylon 50% PU, khổ 54''
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958348710
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh meraki fw
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1540.00000515
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
NPL083#&Vải đệm HD (Vải không dệt từ xơ staple trên 150 g/m2), khổ 58'' ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958348710
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh meraki fw
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1644.99984936
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
NPL083#&Vải đệm HD (Vải không dệt từ xơ staple trên 150 g/m2), khổ 58'' ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6356
-
HS编码
56031400
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải không dệt từ filament, 0.4mm khổ 54 trọng lượng trên 150g, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5247
-
HS编码
56031400
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải không dệt từ filament, 0.6mm khổ 54 trọng lượng trên 150g, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2421
-
HS编码
56031400
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải không dệt từ filament, 0.8mm khổ 54 trọng lượng trên 150g, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
369
-
HS编码
56031400
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải không dệt từ filament, 1.2mm khổ 54 trọng lượng trên 150g, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1638
-
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
Vải không dệt (MK HK FILLER), 0.4mm khổ 58,trọng lượng dưới 150g, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2156
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Vải không dệt (R-Non-woven), 1.0mm khổ 58,trọng lượng trên 150g, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952309220
-
供应商
dongguan kedi industrial co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và du lịch bình dương tbs logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
355
-
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
-
产品描述
Vải không dệt (R-Non-woven), 1.2mm khổ 58,trọng lượng trên 150g, hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
2313
74.52%
>
-
leather
1606
51.74%
>
-
polyurethane
781
25.16%
>
-
pu
781
25.16%
>
-
non woven
318
10.24%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
56039400
1534
49.42%
>
-
59032000
781
25.16%
>
-
59039090000
186
5.99%
>
-
56031400
136
4.38%
>
-
56039490
118
3.8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5138
74.54%
>
-
india
882
12.8%
>
-
philippines
631
9.15%
>
-
china
92
1.33%
>
-
mexico
63
0.91%
>
+查阅全部
港口统计
-
shekou
1757
25.49%
>
-
shekou cn
713
10.34%
>
-
tm dl binh duong
332
4.82%
>
-
manila
163
2.36%
>
-
shenzhen
155
2.25%
>
+查阅全部
dongguan kedi industrial co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,dongguan kedi industrial co.ltd.共有6893笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dongguan kedi industrial co.ltd.的6893笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dongguan kedi industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →