【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hongkong dong cheng industrial development ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计21233笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hongkong dong cheng industrial development ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
7858
21511975.92
4593851.88
- 2025
530
3503589.49
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976756240
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1723.68
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
0091#&Đế giữa (Đế giữa làm bằng chất liệu EVA), dùng để sản xuất giày ,hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976776760
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6519.66
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
0091#&Đế giữa (Đế giữa làm bằng chất liệu EVA), dùng để sản xuất giày ,hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979020520
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cp tbs an giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
420.892
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
D130#&Đế giữa bằng nhựa (ĐẾ GIỮA BẰNG EVA), dùng trong sản xuất giày, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979020520
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cp tbs an giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8701.792
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
D130#&Đế giữa bằng nhựa (ĐẾ GIỮA BẰNG EVA), dùng trong sản xuất giày, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180.9
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
0232#&Đế giữa (đế giữa bằng nhựa EVA), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4933.92
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
0232#&Đế giữa (đế giữa bằng nhựa EVA), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5944.05
-
HS编码
64069059
产品标签
——
-
产品描述
0232#&Đế giữa (đế giữa bằng nhựa EVA), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2479.4
-
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
-
产品描述
0236#&Đế Plastic (đế ngoài bằng nhựa EVA), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6076
-
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
-
产品描述
0236#&Đế Plastic (đế ngoài bằng nhựa EVA), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977822600
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26851.12
-
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
-
产品描述
0082#&Đế cao su (đế ngoài bằng cao su, dùng để sản xuất giày ,hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977822600
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1194
-
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
-
产品描述
0082#&Đế cao su (đế ngoài bằng cao su, dùng để sản xuất giày ,hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
426.88
-
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
-
产品描述
0237#&Đế cao su (đế ngoài bằng cao su), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979032160
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8018.67
-
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
-
产品描述
0237#&Đế cao su (đế ngoài bằng cao su), dùng trong sản xuất giày ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976756240
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51654.33
-
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
-
产品描述
0083#&Đế plastic (Đế ngoài làm bằng chất liệu EVA), dùng để sản xuất giày ,hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976756240
-
供应商
hongkong dong cheng industrial development ltd.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
945
-
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
-
产品描述
0083#&Đế plastic (Đế ngoài làm bằng chất liệu EVA), dùng để sản xuất giày ,hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
outer soles
3055
23.52%
>
-
heels of rubber
1891
14.56%
>
-
plastic
1267
9.75%
>
-
plastic shoes
1265
9.74%
>
-
shoe
1265
9.74%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
64069059
7874
60.61%
>
-
64062010
1891
14.56%
>
-
64069033
1265
9.74%
>
-
64062020
1164
8.96%
>
-
64069051
207
1.59%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
14862
69.99%
>
-
other
4834
22.77%
>
-
united states
886
4.17%
>
-
philippines
449
2.11%
>
-
mexico
108
0.51%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
1832
8.63%
>
-
tm dl binh duong
1375
6.48%
>
-
cong ty tnhh green chem viet nam
1033
4.87%
>
-
cảng tổng hợp bình dương
391
1.84%
>
-
vnzzz
112
0.53%
>
+查阅全部
hongkong dong cheng industrial development ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,hongkong dong cheng industrial development ltd.共有21233笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hongkong dong cheng industrial development ltd.的21233笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hongkong dong cheng industrial development ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →