【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
he linong seeds co.ltd.
活跃值61
china供应商,最后一笔交易日期是
2016-07-06
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-07-06共计19笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是he linong seeds co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2016
19
25750
0
- 2017
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2808
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU ĐŨA, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2100
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU CÔ VE, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2100
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI NGỒNG, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1782
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CỦ ĐẬU, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2040
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI THẢO, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12915
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG SU HÀO, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
675
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG SÚP LƠ, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4680
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG BÍ ĐỎ, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI THÌA, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13725
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI BẮP, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1125
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI BÓ XÔI, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TQSX. @ ...
展开
-
交易日期
2016/04/19
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2100
-
HS编码
12099190
产品标签
solanum lycopersicum
-
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU CÔVE, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT (125 BAO/8KG) @ ...
展开
-
交易日期
2016/04/19
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1440
-
HS编码
12099190
产品标签
solanum lycopersicum
-
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU ĐŨA, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG,DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT (88 BAO/9KG; 1BAO 8KG) @ ...
展开
-
交易日期
2016/04/19
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
pingxiang
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4200
-
HS编码
12099190
产品标签
solanum lycopersicum
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI NGỒNG DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT (375 BAO/8KG) @ ...
展开
-
交易日期
2016/01/18
提单编号
——
-
供应商
he linong seeds co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và sản xuất trung nông
-
出口港
——
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1470
-
HS编码
12099990
产品标签
seed
-
产品描述
HẠT GIỐNG CẢI NGỒNG, DÙNG ĐỂ GIEO TRỒNG, NHÃN HIỆU CHỮ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT. @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seed
16
84.21%
>
-
solanum lycopersicum
3
15.79%
>
HS编码统计
-
12099990
16
84.21%
>
-
12099190
3
15.79%
>
he linong seeds co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-07-06,he linong seeds co.ltd.共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从he linong seeds co.ltd.的19笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出he linong seeds co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。