产品描述
CỘT CHIẾT TÁCH MẪU SILIBASE C18 100MG/1ML (100 CHIẾC/HỘP) DÙNG CHO BỘ (LỌC) CHIẾT PHA RẮN DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ LỎNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CODE: SLBC181100) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/25
提单编号
——
供应商
biocoma ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị 2h
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
391.68
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT CHIẾT TÁCH MẪU POLYBASE MCX 200MG/ 6ML (30 CHIẾC/HỘP) DÙNG CHO BỘ (LỌC) CHIẾT PHA RẮN DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ LỎNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CODE: SLBMCX6200) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/25
提单编号
——
供应商
biocoma ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị 2h
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
293
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT CHIẾT TÁCH MẪU SILIBASE SAX 500MG/3ML (50 CHIẾC/HỘP) DÙNG CHO BỘ (LỌC) CHIẾT PHA RẮN DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ LỎNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CODE: SLBSAX3500) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/25
提单编号
——
供应商
biocoma ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị 2h
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT CHIẾT TÁCH MẪU SILIBASE C8 100MG/1ML (100 CHIẾC/HỘP) DÙNG CHO BỘ (LỌC) CHIẾT PHA RẮN DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ LỎNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CODE: SLBC81100) . HÀNG MỚI 100% @