供应商
sl corp co.ltd.
采购商
lg electronics vietnam hai phong co. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9726
金额
138000
HS编码
84158399
产品标签
air conditioner
产品描述
THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHI (AHU) NHÃN HIỆU LG, LOẠI ĐẶT SÀN NẰM NGANG, KHÔNG GẮN KÈM BỘ PHẬN LÀM LẠNH, CÔNG SUẤT 465.2KW, 380V/3PH/50HZ, MODEL SLT-AHU800 (SLT800C.A210900), MỚI 100% @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
sl corp co.ltd.
采购商
lg electronics vietnam hai phong co. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138000
HS编码
84158399
产品标签
air conditioner
产品描述
THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHI (AHU) NHÃN HIỆU LG, LOẠI ĐẶT SÀN NẰM NGANG, KHÔNG GẮN KÈM BỘ PHẬN LÀM LẠNH, CÔNG SUẤT 465.2KW, 380V/3PH/50HZ, MODEL SLT-AHU800 (SLT800C.A210900), MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
sl corp co.ltd.
采购商
sl global vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4127other
金额
26550
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MÔ-TƠ QUẠT CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM, ĐIỆN XOAY CHIỀU, 3 PHA, 380V, 50HZ, CÔNG SUẤT 90KW, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
sl corp co.ltd.
采购商
sl global vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4127other
金额
11768
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
MÔ-TƠ QUẠT CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM, ĐIỆN XOAY CHIỀU, 3 PHA, 380V, 50HZ, CÔNG SUẤT 75KW, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
sl corp co.ltd.
采购商
sl global vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4127other
金额
3350
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
MÔ-TƠ QUẠT CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM,ĐIỆN XOAY CHIỀU, 3 PHA,380V, 50HZ, CÔNG SUẤT 45KW, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
sl corp co.ltd.
采购商
sl global vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
33222.36other
金额
5076
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH NGANG PHÍA TRÊN BẰNG THÉP CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM, DÀI 2.5M, MỚI 100% (1 BỘ 6 CÁI) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
sl corp co.ltd.
采购商
sl global vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
33222.36other
金额
71388
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM VÁCH NGĂN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BÊN NGOÀI CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM, KÍCH THƯỚC: 2M X 1.5M, MỚI 100% @