【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
k&g asia pte ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2017-11-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-11-30 共计94 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是k&g asia pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2017
51
456157.57
0 2018
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/11/30
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
doanh nghiep tu nhan thuong mai dich vu tuan vinh nhi
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41148
HS编码
29031200
产品标签
dichloromethane,methylene chloride
产品描述
METHYLENE CHLODRIDE (CH2 CL2)- CHEMICALS USED IN INDUSTRY SOLUTIONS SHOES. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @ ...
展开
交易日期
2017/11/27
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
doanh nghiệp tư nhân thương mại dịch vụ tuấn vinh nhi
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41148
HS编码
29031200
产品标签
dichloromethane,methylene chloride
产品描述
METHYLENE CHLODRIDE (CH2CL2) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SX GIẦY. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/17
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị kim ngưu
出口港
qinzhou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15470
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
CHEMICAL FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE, FORMULA: FESO4.7H2 O (FESO4 YOU=98%) USED IN INDUSTRIAL, 25KGS/ HOW-; NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/14
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
cty tnhh binh tri
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12204
HS编码
29031200
产品标签
dichloromethane,methylene chloride
产品描述
CHEMICAL METYLEN CHLORIDE USED IN PLASTIC INDUSTRY PRINT METHYLENE CHLORIDE (CH2 CL2) (270 POUNDS/DRUMS) LIQUID)(PURITY: 99.95 PERCEN...
展开
交易日期
2017/11/14
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị kim ngưu
出口港
qinzhou
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15470
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
HÓA CHẤT FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE, CÔNG THỨC: FESO4.7H2O (FESO4>=98%), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, 25KGS/ BAO; HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/10
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
cty tnhh bình trí
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12204
HS编码
29031200
产品标签
dichloromethane,methylene chloride
产品描述
HÓA CHẤT METYLEN CLORUA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA IN METHYLENE CHLORIDE (CH2CL2) (270 KG/DRUMS) (DẠNG LỎNG)(PURITY: 99.95 % MIN)(HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2017/11/08
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
doanh nghiep tu nhan thuong mai dich vu tuan vinh nhi
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23760
HS编码
29031200
产品标签
dichloromethane,methylene chloride
产品描述
METHYLENE CHLODRIDE (CH2 CL2)- CHEMICALS USED IN INDUSTRY SOLUTIONS SHOES. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @ ...
展开
交易日期
2017/11/06
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
doanh nghiệp tư nhân thương mại dịch vụ tuấn vinh nhi
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23760
HS编码
29031200
产品标签
dichloromethane,methylene chloride
产品描述
METHYLENE CHLODRIDE (CH2CL2) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SX GIẦY. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/01
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
cong ty co phan san xuat va kinh doanh xuat nhap khau phuc long
出口港
lianyungang
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25960
HS编码
28362000
产品标签
disodium carbonate
产品描述
SODA ASH LIGHT NA2 CO3 99.2 % MIN, CHEMICAL USED IN INDUSTRY TEXTILE, 40KG/HOW, NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/10/31
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu phúc long
出口港
lianyungang
进口港
bonded warehouse
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25960
HS编码
28362000
产品标签
disodium carbonate
产品描述
SODA ASH LIGHT NA2CO3 99.2% MIN, HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH DỆT MAY, 40KG /BAO, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/10/25
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị kim ngưu
出口港
qinzhou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4420
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
CHEMICAL FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE, FORMULA: FESO4.7H2 O (FESO4 YOU=98%) USED IN INDUSTRIAL, 25KGS/ HOW-; NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/10/23
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị kim ngưu
出口港
qinzhou
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4420
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
HÓA CHẤT FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE, CÔNG THỨC: FESO4.7H2O (FESO4>=98%) , DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, 25KGS/ BAO; HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/10/19
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần sản xuất và thương mại thuận phong
出口港
jiangyin
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13200
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
CHEMICALS USED IN INDUSTRIAL, NOT USED IN FOOD AMMONIUM CHLORIDE- INDUSTRIAL JUNIOR GRADE (&4 CL) 99.50 PERCENT MIN, NEW 100 PERCENT....
展开
交易日期
2017/10/13
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hải bình
出口港
tianjinxingang
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70740
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHATE (SA) , ĐÓNG GÓI 50KG/BAO @
交易日期
2017/10/10
提单编号
——
供应商
k&g asia pte ltd.
采购商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần sản xuất và thương mại thuận phong
出口港
jiangyin
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13200
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM AMMONIUM CHLORIDE - INDUSTRIAL GRADE (NH4CL) 99.5% MIN, MỚI 100%. @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
ammonium sulphate
22
24.18%
>
diammonium hydrogenorthophosphate
22
24.18%
>
dichloromethane
12
13.19%
>
methylene chloride
12
13.19%
>
free acid
6
6.59%
>
potassium permanganate
5
5.49%
>
sodium bicarbonate
5
5.49%
>
sodium hydrogencarbonate
5
5.49%
>
nitrites
4
4.4%
>
sulphates
4
4.4%
>
solid sodium hydroxide
3
3.3%
>
disodium carbonate
2
2.2%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
31022100
22
24.18%
>
31053000
22
24.18%
>
29031200
13
14.29%
>
28271000
6
6.59%
>
28363000
5
5.49%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
93
98.94%
>
india
1
1.06%
>
港口统计
qingdao
20
21.28%
>
tianjinxingang
13
13.83%
>
ningbo
9
9.57%
>
qinzhou
9
9.57%
>
yichang
6
6.38%
>
+ 查阅全部
k&g asia pte ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-11-30,k&g asia pte ltd.共有94笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从k&g asia pte ltd.的94笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出k&g asia pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。