产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM-UNIVERSAL IOT HUB/GATEWAY- SERIES 2 (ZIGBEE ONLY)- SERIES 2 (OS-UNIGW-110-S2). HÀNG MỚI 100%. SP KHÔNG LÀ THÀNH PHẦN MẬT MÃ TRONG HỆ THỐNG PKI; SP BẢO MẬT DỮ LIỆU LƯU GIỮ TH @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
onsky inc.
采购商
công ty tnhh onsky việt nam
出口港
san francisco ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ CẮM THÔNG MINH- SMART PLUG (OS-PLUGA-240). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
onsky inc.
采购商
công ty tnhh onsky việt nam
出口港
san francisco ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA GIÁM SÁT NGOÀI TRỜI, KHÔNG GHI HÌNH, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, SERIES 2- PROFESSIONAL OUTDOOR HD CAMERA SERIES 2 (OS-WCAM-320-S2). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
onsky inc.
采购商
công ty tnhh onsky việt nam
出口港
san francisco ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA GIÁM SÁT TRONG NHÀ, CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH- INDOOR HD CAMERA (OS-WCAM-130). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
onsky inc.
采购商
công ty tnhh onsky việt nam
出口港
san francisco ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85365059
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC THÔNG MINH 3 KÊNH- SOLARI- 3 CHANNEL GRAY (OS-LSW-133GR). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
onsky inc.
采购商
công ty tnhh onsky việt nam
出口港
san francisco ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
CẢM BIẾN CỬA BÁO ĐỘNG CHỐNG TRỘM SERIES 2- DOOR SENSOR SERIES 2 (OS-DS-120-S2). HÀNG MỚI 100% @