HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
DV#&Dây viền, loại vải dệt thoi từ xơ staple polyeste. Mới 100% (NPL dùng trong may mặc)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682547420
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
hong kong
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2062.992
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
NKL#&Nút kim loại (phụ kiện may mặc ). Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680390020
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
52094300
产品标签
cotton,twill
产品描述
VP100C40-60#&Vải phối, loại vải dệt thoi từ bông 100% Cotton, định lượng trên 200 g/m2, dệt từ các sợi có các màu khác nhau, vải vân chéo khổ 40-60", dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679361500
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.49997
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
V86N14S#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 86% Nylon 14% Spandex, định lượng 175gsm, đã nhuộm, dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677092100
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc v j one
出口港
icd t.cang long binh
进口港
cong ty tnhh may mac v.j.one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.8
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL012#&Móc nhựa -6012-PS-BLK01-000 (Dùng móc quần áo).hàng mới 100%
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677092100
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc v j one
出口港
icd t.cang long binh
进口港
cong ty tnhh may mac v.j.one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1589.98
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL012#&Móc nhựa -NF44-PS-BLK01 (Dùng móc quần áo).hàng mới 100%
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677092100
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc v j one
出口港
icd t.cang long binh
进口港
cong ty tnhh may mac v.j.one
出口港
icd t.cang long binh
进口港
cong ty tnhh may mac v.j.one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.6
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL012#&Móc nhựa -6014-PS-BLK01 (Dùng móc quần áo).hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662040920
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9118.963269
HS编码
53091900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
V100L50-60#&Vải dệt thoi từ 100% sợi lanh (linen), dệt từ các sợi màu khác nhau, kiểu dệt vân điểm, khổ: 50/60" dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662040920
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2694.978416
HS编码
52104190
产品标签
polyester,elastane,cotton
产品描述
V60C40P45-65#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% polyester có định lượng không quá 200g/m2, dệt từ các sợi màu khác nhau, kiểu dệt vân điểm, khổ 45- 65" dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662040920
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9799.21502
HS编码
53092900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
V55L45C50-60#&Vải dệt thoi 55% Linen 45% cotton, dệt từ các sợi màu khác nhau, kiểu dệt vân điểm, khổ: 50/60" dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662040920
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7831.815715
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
V50C50L45-65#&Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật 50% cotton 50% linen, dệt từ các sợi màu khác nhau, kiểu dệt vân điểm, khổ 45-65" dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662247050
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29905.92
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
V74P23R3PU45-65#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 74% Polyester 23% Rayon 3% Spandex, khổ 45-65'', kiểu dệt vân điểm, định lượng 170gsm, đã nhuộm, dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662040920
供应商
onewoo corp.
采购商
công ty tnhh may mặc onewoo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4256.532609
HS编码
52084290
产品标签
cotton
产品描述
V100C45-65#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton có định lượng dưới 200gsm, dệt từ các sợi có màu khác nhau, kiểu dệt vân điểm, khổ 45-65" dùng làm NL hàng may mặc. Mới 100%