供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (2 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWH09QB-K3NNA1H. CS: 9200BTU(2.69KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1326
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC18QD-E3NNB2A. CS: 18000BTU (5.27KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
532
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC09QB-K3NNA1H. CS: 9000BTU(2.64KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
519
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (2 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWH12QC-K3NNA1H. CS: 12000BTU(3.52KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
306
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC24KE. CS: 24000BTU (7.03KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
442
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC18QD-E3NNA1A. CS: 18000BTU(5.27KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
889.95
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/ INVERTER) MODEL GWC12MA-K3DNC2I. CS: 11500BTU (3.37 KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3180
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC12QC-K3NNB2H. CS: 11800BTU(3.46KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
665
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC09QB-K3NNB2H. CS: 9000BTU(2.64KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8785.6
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/ INVERTER) MODEL GWC18MC-K3DNC2L. CS: 17150BTU(5.03KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
306
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) MODEL GWC24QE-E3NNB2A. CS: 23200BTU (6.79KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2764.54
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/ INVERTER) MODEL GWC09MA-K3DNC2I. CS: 9000BTU (2.64 KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/26
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1249.5
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG HIỆU GREE (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/ INVERTER) MODEL GWC09MA-K3DNE2I. CS: 9000BTU (2.64 KW) R410A,GIẢI NHIỆT BẰNG GIÓ, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10166
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/KHÔNG INVERTER) HIỆU GREE MODEL GWC18QD-E3NNB2A. CS: 18000 BTU/H (5.27KW) R410A, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
tt corp co.ltd.
采购商
công ty tnhh điều hòa gree việt nam
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14310.56
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ TREO TƯỜNG (1 CHIỀU/1 CỤC NÓNG/1 CỤC LẠNH/ INVERTER) HIỆU GREE MODEL GWC09MA-K3DNC2I. CS: 9000 BTU/H (2.64KW) R410A, MỚI 100% @