供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
1108.86
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY PHA MỰC ĐIỆN ÁP 220V/ 120KW. MODEL BLIM-5L. SERIAL NO BL 181006-006. KT 320*320*625. HÃNG SẢN XUẤT BL KOREA, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1716
金额
1002.59
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN CỦA SẢN PHẨM BẰNG CÁCH UỐN CONG CÁC BỀ MẶT SẢN PHẨM.MODEL: MFLD-1F, S/N:F190525-02, ĐIỆN 220V,60HZ,MAKER BITECH KOREA(SUNWON),NĂM SX 2019. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
8428.77
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY SẢN PHẨM ĐIỆN ÁP 380V/ 25KW. MODEL BLB-1RW. SERIAL NO BL 181006-003. KT 1960*1200*2350. HÃNG SẢN XUẤT BL KOREA, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1716
金额
3007.77
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA SỰ THAY ĐỔI NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ BỀN CỦA SẢN PHẨM.MODEL: MT-RF050, S/N:16-03-01, ĐIỆN ÁP 3PH,380V,MAKER MEASURTEST,NĂM SX 2016. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
6654.19
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
MÁY IN BẢN MẠCH TỰ ĐỘNG SEMI. ĐIỆN ÁP 380V/ 2KW. MODEL LSP-806OS. SERIAL NO BL 181006-007. KT 900*1650*1360. HÃNG SẢN XUẤT LINE SYSTEM, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1716
金额
6015.54
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA SỰ THAY ĐỔI NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ BỀN CỦA SẢN PHẨM BẰNG CÁCH TẠO MÔI TRƯỜNG NHIỆT ĐỘ.MODEL DYTS-433D,S/N:DY0318B01,ĐIỆN 3PH,380V,MAKER:DAEYANG ETS,NĂM SX 2018.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
6875.76
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
MÁY IN BẢN MẠCH TỰ ĐỘNG SEMI. ĐIỆN ÁP 380V/ 2KW. MODEL BLSP-806OS. SERIAL NO BL 181006-001. KT 900*1650*1360. HÃNG SẢN XUẤT BL KOREA, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
242
金额
16414.4
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ DÀY XẾP LỚP CỦA BẢN MẠCH. MODEL GTI-02. SERIAL NO 1808-021-03. CÔNG XUẤT 220V/ 2KW. KT 1800*900*1600. NHÀ SẢN XUẤT GLONICS-ENG CO.,LTD. SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
5766.89
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
MÁY IN BẢN MẠCH TỰ ĐỘNG SEMI. ĐIỆN ÁP 380V/ 2KW. MODEL WISP-6080S. SERIAL NO BL 181006-008. KT 900*1650*1360. HÃNG SẢN XUẤT WOOKIL SP, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
103
金额
501.29
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG ( D 480 X R 650 X C 1000 ) MM. MODEL AZ-600ES. ĐIỆN ÁP 220V, 30HZ, 1.5KW NHÀ SX CÔNG TY VACUUM SEALER KOREA, NĂM SX 2019, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
8428.77
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY SẢN PHẨM ĐIỆN ÁP 380V/ 25KW. MODEL BLB-1RW. SERIAL NO BL 181006-004. KT 1960*1200*2350. HÃNG SẢN XUẤT BL KOREA., SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
8428.77
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY SẢN PHẨM ĐIỆN ÁP 380V/ 25KW. MODEL BLB-1RW. SERIAL NO BL 181006-005. KT 1960*1200*2350. HÃNG SẢN XUẤT BL KOREA, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1716
金额
5012.95
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM CHO SẢN PHẨM. MODEL: TH-125S,S/N:DY0618C03,ĐIỆN 1PH,220V,MAKER DAEYANG ETS,NĂM SX 2018.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5498
金额
6875.76
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
MÁY IN BẢN MẠCH TỰ ĐỘNG SEMI. ĐIỆN ÁP 380V/ 2KW. MODEL BLSP-806OS. SERIAL NO BL 181006-002. KT 900*1650*1360. HÃNG SẢN XUẤT BL KOREA, SẢN XUẤT NĂM 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
unielflex inc.
采购商
công ty tnhh unielflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4300
金额
5268.34
HS编码
84621010
产品标签
forging die-stamping mach
产品描述
MÁY DẬP BẢN MẠCH FPCB CÔNG XUẤT 380V/ 8KW.MODEL DAHSP-15T.SERIAL NO 20120209.LỰC DẬP 15 TẤN.KT 900*1200*1800.HÃNG SẢN XUẤT DONG-A PRECISION MACHINERY CO.,LTD.SẢN XUẤT NĂM 2012.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤN @