供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
150
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ BÁM DÍNH MÀNG SƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP KẺ Ô. MODEL BGD 502/3A (KHÔNG ĐỘNG CƠ).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
1520
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN CHỊU MÀI MÒN CỦA GẠCH MEN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL TBTLM-8. NGUỒN ĐIỆN: 220VAC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
1660
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ BÁM DÍNH MÀNG SƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP KÉO NHỔ.MODEL BGD 500 (KHÔNG ĐỘNG CƠ).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
360
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ. MODEL WT-2. THANG ĐO: -50+3000C. 1,5V. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
3220
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN UỐN CỦA GẠCH MEN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL TBTTCKZ-10000. NGUỒN ĐIỆN: 220VAC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
160
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ MỊN CỦA SƠN. MODEL BGD 241/4 (KHÔNG ĐỘNG CƠ).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
1020
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỌT KHÍ CỦA BÊ TÔNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL TBT-LC615 (KHÔNG ĐỘNG CƠ). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/26
提单编号
190121kndan2000009
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
619other
金额
120
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
CỐC ĐO ĐỘ NHỚT CỦA SƠN. MODEL BGD 128/5 (KHÔNG ĐỘNG CƠ). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/07/07
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6490
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ NÉN CỦA BÊ TÔNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL TYA-3000S. NGUỒN ĐIỆN: 220V; 750W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/07
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH THỜI GIAN ĐÔNG KẾT CỦA VỮA XI MĂNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (KHÔNG ĐỘNG CƠ).). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/07
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6610
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA CAO SU VÀ VẢI ĐỊA KỸ THUẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL TBTWDW-50J. NGUỒN ĐIỆN: 220V; 1,5KW. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1460
HS编码
84743110
产品标签
concrete
产品描述
MÁY TRỘN VỮA TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.MODEL JJ-5. NGUỒN ĐIỆN: 220V; 550W. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1090
HS编码
84741010
产品标签
screw feeder
产品描述
MÁY SÀN LỌC PHÂN TÁCH ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA TRONG BÊ TÔNG NHỰA.MODEL LF-II. NGUỒN ĐIỆN: 220V; 550W. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272
HS编码
84749010
产品标签
mixing machine
产品描述
SÀNG TIÊU CHUẨN D300MM SÀNG LỌC THÀNH PHẦN HẠT CỦA VẬT LIỆU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, BẰNG THÉP MẠ KẼM (BỘ PHẬN CỦA MÁY LẮC SÀNG).MỖI LOẠI 01 CÁI KHAY HỨNG: 03 CÁI; NẮP ĐẬY: 03 CÁI. TỔNG CỘNG: 34 @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
chedi h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường appatech
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85141000
产品标签
dryer,stainless steel
产品描述
TỦ SẤY DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM.MODEL 101-2. NGUỒN ĐIỆN: 220V; 2.2KW. HÀNG MỚI 100%. @